Hapoel Jerusalem | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 3 | 11 | 51.7% | 12 | 41.4% | 15 | 51.7% | ||
Sân nhà | 15 | 11 | 0 | 4 | 73.3% | 5 | 33.3% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 28.6% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T H T | 66.7% | X X H T X X |
Hapoel Hadera | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 3 | 13 | 44.8% | 10 | 34.5% | 19 | 65.5% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 3 | 21.4% | 11 | 78.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T H T T T | 66.7% | T X X T X X |
Hapoel Jerusalem | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 7 | 9 | 44.8% | 14 | 48.3% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 53.3% | 6 | 40% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | 4 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T H T | 50.0% | H X T T X T |
Hapoel Hadera | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 12 | 5 | 12 | 41.4% | 8 | 27.6% | 12 | 41.4% | ||
Sân nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 20% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
Sân khách | 14 | 9 | 0 | 5 | 64.3% | 2 | 14.3% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T H T | 50.0% | T H X T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | Khách | Hapoel Petah Tikva | ||
ISR D1 | Chủ | Beitar Jerusalem | ||
ISR D1 | Khách | Ashdod MS |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ISR D1 | Chủ | Maccabi Petah Tikva FC | ||
ISR D1 | Khách | Maccabi Netanya | ||
ISR D1 | Chủ | Hapoel Tel Aviv |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.