Besiktas JK | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 11 | 2 | 17 | 36.7% | 12 | 40% | 16 | 53.3% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 5 | 33.3% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 7 | 46.7% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T B | 33.3% | T X X X X X |
Karagumruk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 1 | 17 | 40% | 11 | 36.7% | 19 | 63.3% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B H T | 16.7% | X T X X X X |
Besiktas JK | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 10 | 0 | 20 | 33.3% | 9 | 30% | 15 | 50% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 5 | 33.3% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 4 | 26.7% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | T H X X X X |
Karagumruk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 13 | 4 | 13 | 43.3% | 6 | 20% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 9 | 1 | 5 | 60% | 2 | 13.3% | 5 | 33.3% | ||
Sân khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 26.7% | 4 | 26.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T H T | 50.0% | H T H H T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Khách | Istanbul Basaksehir | ||
TUR D1 | Chủ | Samsunspor | ||
TUR D1 | Chủ | Ankaragucu |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
TUR D1 | Khách | Sivasspor | ||
TUR D1 | Chủ | Fenerbahce | ||
TUR D1 | Khách | Istanbulspor |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.