Universitatea Craiova | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 13 | 2 | 21 | 36.1% | 17 | 47.2% | 19 | 52.8% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 11 | 64.7% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 19 | 7 | 1 | 11 | 36.8% | 6 | 31.6% | 13 | 68.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T B B | 33.3% | X X T X T X |
Universitaea Cluj | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 19 | 3 | 14 | 52.8% | 15 | 41.7% | 18 | 50% | ||
Sân nhà | 19 | 9 | 0 | 10 | 47.4% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 3 | 4 | 58.8% | 7 | 41.2% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T B T | 50.0% | X X T H X T |
Universitatea Craiova | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 12 | 9 | 15 | 33.3% | 16 | 44.4% | 9 | 25% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% | 10 | 58.8% | 2 | 11.8% | ||
Sân khách | 19 | 6 | 7 | 6 | 31.6% | 6 | 31.6% | 7 | 36.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T H H H | 16.7% | X H H X T X |
Universitaea Cluj | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 36 | 10 | 7 | 19 | 27.8% | 16 | 44.4% | 13 | 36.1% | ||
Sân nhà | 19 | 5 | 2 | 12 | 26.3% | 5 | 26.3% | 8 | 42.1% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 29.4% | 11 | 64.7% | 5 | 29.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B T | 16.7% | X T X T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | Khách | UTA Arad | ||
ROM D1 | Chủ | Hermannstadt |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ROM D1 | Chủ | Dinamo Bucuresti | ||
ROM D1 | Khách | FC Voluntari |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.