Sampdoria (W) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 1 | 5 | 50% | 3 | 25% | 8 | 66.7% | ||
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 0% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 75% | 0 | 0% | 7 | 87.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T T | 33.3% | T X X T H X |
Pomigliano (w) | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B B | 33.3% | X X T X T T |
Sampdoria (W) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 2 | 4 | 50% | 3 | 25% | 7 | 58.3% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 1 | 12.5% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T B T | 50.0% | H X X T X H |
Pomigliano (w) | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 3 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T H B B | 33.3% | T X T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân nhà | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Sân khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IWD1 | Khách | Como 2000 (W) | ||
IWD1 | Chủ | Napoli (W) | ||
IWD1 | Khách | AC Milan (W) |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
IWD1 | Chủ | AC Milan (W) | ||
IWD1 | Khách | Como 2000 (W) | ||
IWD1 | Chủ | Napoli (W) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.