MFK Ruzomberok | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 18 | 3 | 7 | 64.3% | 12 | 42.9% | 16 | 57.1% | ||
Sân nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 64.3% | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | ||
Sân khách | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T H | 66.7% | X X T X X X |
Sport Podbrezova | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 10 | 1 | 16 | 37% | 12 | 44.4% | 11 | 40.7% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | 5 | 35.7% | 7 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | H X T H X T |
MFK Ruzomberok | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 28 | 15 | 1 | 12 | 53.6% | 7 | 25% | 8 | 28.6% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 2 | 14.3% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 5 | 35.7% | 4 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | X X X T X H |
Sport Podbrezova | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 9 | 2 | 16 | 33.3% | 12 | 44.4% | 12 | 44.4% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 7 | 53.8% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | X H T T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SVK Cup | Chủ | Spartak Trnava | ||
SVK D1 | Khách | Spartak Trnava | ||
SVK D1 | Chủ | MSK Zilina |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Chủ | Dunajska Streda | ||
SVK D1 | Chủ | Slovan Bratislava | ||
SVK D1 | Khách | Spartak Trnava |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.