Al Rustaq | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 4 | 40% | 5 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | 2 | 28.6% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | T T H X X T |
Oman Club | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 0 | 0% | 4 | 80% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T H T | 50.0% | T T T X X X |
Al Rustaq | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 3 | 5 | 2 | 30% | 6 | 60% | 4 | 40% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 28.6% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B B T | 50.0% | T X T T T T |
Oman Club | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 4 | 4 | 2 | 40% | 5 | 50% | 4 | 40% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 20% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T H H | 33.3% | T T H T X X |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 4 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.