Farense U23 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 14 | 1 | 10 | 56% | 16 | 64% | 8 | 32% | ||
Sân nhà | 12 | 9 | 0 | 3 | 75% | 8 | 66.7% | 3 | 25% | ||
Sân khách | 13 | 5 | 1 | 7 | 38.5% | 8 | 61.5% | 5 | 38.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T T | 66.7% | T T T X T X |
CD Mafra U23 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 8 | 1 | 13 | 36.4% | 14 | 63.6% | 7 | 31.8% | ||
Sân nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 18.2% | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 7 | 63.6% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T T T B | 50.0% | T T T X T T |
Farense U23 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 25 | 8 | 4 | 13 | 32% | 11 | 44% | 10 | 40% | ||
Sân nhà | 12 | 4 | 3 | 5 | 33.3% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 5 | 38.5% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B T T | 50.0% | X T T X X X |
CD Mafra U23 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 22 | 11 | 1 | 10 | 50% | 9 | 40.9% | 8 | 36.4% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 0 | 7 | 36.4% | 4 | 36.4% | 3 | 27.3% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 5 | 45.5% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T T B | 50.0% | H T T H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 0 | 1 | 6 | 11 |
Sân nhà | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8 |
Sân khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 11 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 5 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.