Hume City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T H B | 33.3% | T X T T T H |
Heidelberg United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 8 | 0 | 2 | 80% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B T | 66.7% | T X T X T X |
Hume City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 2 | 20% | 8 | 80% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | X X T T X X |
Heidelberg United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 66.7% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T H T | 50.0% | X X T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 17 |
Sân nhà | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 9 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 | 9 | 11 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 8 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS VPL | Khách | Altona Magic | ||
AUS VPL | Chủ | Oakleigh Cannons | ||
AUS VPL | Chủ | Dandenong Thunder |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
AUS VPL | Chủ | Manningham United Blues | ||
AUS VPL | Khách | Dandenong City SC | ||
AUS VPL | Chủ | Altona Magic |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.