Cosenza Calcio 1914 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 15 | 4 | 15 | 44.1% | 14 | 41.2% | 18 | 52.9% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 3 | 9 | 29.4% | 10 | 58.8% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 58.8% | 4 | 23.5% | 12 | 70.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H H B B H | 16.7% | T X T T X X |
Bari | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 10 | 4 | 20 | 29.4% | 13 | 38.2% | 18 | 52.9% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 1 | 11 | 29.4% | 6 | 35.3% | 9 | 52.9% | ||
Sân khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 29.4% | 7 | 41.2% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T B B | 16.7% | H T T X X T |
Cosenza Calcio 1914 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 18 | 9 | 7 | 52.9% | 14 | 41.2% | 13 | 38.2% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 6 | 5 | 35.3% | 8 | 47.1% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 3 | 2 | 70.6% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H B H H | 16.7% | T H T T X X |
Bari | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 9 | 9 | 16 | 26.5% | 14 | 41.2% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 3 | 5 | 9 | 17.6% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 35.3% | 8 | 47.1% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T H B | 16.7% | T T H X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 14 | 4 | 3 | 2 | 21 | 18 |
Sân nhà | 3 | 9 | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 |
Sân khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 16 | 4 | 3 | 0 | 12 | 21 |
Sân nhà | 5 | 8 | 2 | 2 | 0 | 6 | 12 |
Sân khách | 6 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 3 | 9 | 4 | 1 | 3 | 8 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 1 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 6 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 |
Sân nhà | 3 | 5 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Sân khách | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Sân nhà | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Sân khách | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 5 | 3 | 7 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ITA D2 | Khách | Ascoli | ||
ITA D2 | Chủ | Spezia | ||
ITA D2 | Khách | Como |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ITA D2 | Chủ | Parma | ||
ITA D2 | Khách | Cittadella | ||
ITA D2 | Chủ | Brescia |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.