RB LeipzigU19 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 10 | 58.8% | 6 | 35.3% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 7 | 70% | 2 | 20% | ||
Sân khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B T B T | 50.0% | T T T X X T |
Hertha Berlin U19 | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 4 | 0 | 7 | 36.4% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T B | 50.0% | X T T X T X |
RB LeipzigU19 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 17 | 11 | 2 | 4 | 64.7% | 10 | 58.8% | 7 | 41.2% | ||
Sân nhà | 10 | 8 | 1 | 1 | 80% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H B T | 66.7% | T T X T X T |
Hertha Berlin U19 | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | ||
Sân nhà | 7 | 6 | 0 | 1 | 85.7% | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | ||
Sân khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 4 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T T T | 66.7% | X T T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 |
Sân nhà | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 15 | 8 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 5 | 3 | 1 | 14 | 11 |
Sân nhà | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 11 | 9 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 8 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 5 | 5 | 9 | 6 | 1 | 4 | 2 | 7 | 9 |
Sân nhà | 4 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0 | 3 | 1 | 4 | 8 |
Sân khách | 7 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 10 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER U19 | Khách | SV Meppen U19 | ||
GER U19 | Chủ | Werder Bremen U19 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
GER U19 | Chủ | VfL Osnabruck U19 | ||
GER U19 | Khách | Dynamo Dresden U19 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.