Al Nasr Dubai | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 10 | 3 | 7 | 50% | 9 | 45% | 9 | 45% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% | 2 | 22.2% | 7 | 77.8% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | 7 | 63.6% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T H | 66.7% | T T T X T X |
Ittihad Kalba | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 7 | 4 | 9 | 35% | 10 | 50% | 6 | 30% | ||
Sân nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 20% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 50% | 5 | 50% | 3 | 30% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B T B | 50.0% | T X T T T H |
Al Nasr Dubai | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 55% | 9 | 45% | 10 | 50% | ||
Sân nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | 1 | 11.1% | 7 | 77.8% | ||
Sân khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | 8 | 72.7% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | X T T X T X |
Ittihad Kalba | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 20 | 12 | 1 | 7 | 60% | 8 | 40% | 12 | 60% | ||
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 10 | 6 | 0 | 4 | 60% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | T X X T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 3 | 7 | 0 | 19 | 14 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 6 | 0 | 14 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 13 |
Sân nhà | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 |
Sân khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 2 | 3 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Sân khách | 2 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 5 | 6 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UAE LP | Khách | Al Wahda(UAE) | ||
UAE LP | Chủ | Khor Fakkan | ||
UAE LP | Chủ | Ajman |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
UAE LP | Chủ | Emirates Club | ||
UAE LP | Khách | Al Ain | ||
UAE LP | Chủ | Al-Wasl |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.