Leixoes | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 11 | 5 | 14 | 36.7% | 8 | 26.7% | 18 | 60% | ||
Sân nhà | 15 | 2 | 4 | 9 | 13.3% | 2 | 13.3% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 1 | 5 | 60% | 6 | 40% | 8 | 53.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B H T B T | 33.3% | X H X X X T |
Vilaverdense | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 8 | 3 | 19 | 26.7% | 14 | 46.7% | 16 | 53.3% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 20% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T H B H | 16.7% | X T T X X T |
Leixoes | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 11 | 5 | 14 | 36.7% | 12 | 40% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 2 | 5 | 8 | 13.3% | 5 | 33.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 7 | 46.7% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H T B T | 50.0% | H T X X T T |
Vilaverdense | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 9 | 3 | 18 | 30% | 6 | 20% | 7 | 23.3% | ||
Sân nhà | 15 | 3 | 3 | 9 | 20% | 3 | 20% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 3 | 20% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T H B | 16.7% | H H X X X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 13 | 4 | 1 | 0 | 10 | 14 |
Sân nhà | 6 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 |
Sân khách | 6 | 4 | 4 | 1 | 0 | 8 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 14 | 5 | 0 | 0 | 6 | 18 |
Sân nhà | 4 | 8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 |
Sân khách | 7 | 6 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 2 |
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 1 | 1 | 16 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 9 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9 | 0 | 6 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POR D2 | Khách | Viseu | ||
POR D2 | Chủ | AVS Futebol SAD | ||
POR D2 | Khách | Oliveirense |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POR D2 | Chủ | SCU Torreense | ||
POR D2 | Chủ | Penafiel | ||
POR D2 | Khách | Feirense |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.