Spartans | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 18 | 1 | 15 | 52.9% | 16 | 47.1% | 16 | 47.1% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | 8 | 47.1% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 1 | 4 | 70.6% | 8 | 47.1% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T H B | 33.3% | X X T X X T |
Peterhead | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 15 | 2 | 17 | 44.1% | 18 | 52.9% | 16 | 47.1% | ||
Sân nhà | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | X T T T X X |
Spartans | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 11 | 8 | 15 | 32.4% | 9 | 26.5% | 16 | 47.1% | ||
Sân nhà | 17 | 3 | 1 | 13 | 17.6% | 4 | 23.5% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 7 | 2 | 47.1% | 5 | 29.4% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B H B | 16.7% | X X H X X T |
Peterhead | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 14 | 5 | 15 | 41.2% | 14 | 41.2% | 10 | 29.4% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 47.1% | 8 | 47.1% | 6 | 35.3% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 6 | 35.3% | 4 | 23.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | H X H T X H |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 6 | 3 | 5 | 1 | 5 | 12 | 5 | 6 |
Sân nhà | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 5 | 3 | 0 | 0 | 2 | 7 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 6 | 6 | 2 | 2 | 6 | 2 | 5 | 18 |
Sân nhà | 3 | 3 | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | 8 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 10 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 6 |
Sân nhà | 2 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.