Forfar Athletic | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 14 | 3 | 17 | 41.2% | 14 | 41.2% | 20 | 58.8% | ||
Sân nhà | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 47.1% | 5 | 29.4% | 12 | 70.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B H T | 33.3% | T T X X X X |
Stranraer | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 14 | 2 | 18 | 41.2% | 17 | 50% | 17 | 50% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | X X X X T T |
Forfar Athletic | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 12 | 8 | 14 | 35.3% | 9 | 26.5% | 12 | 35.3% | ||
Sân nhà | 17 | 3 | 4 | 10 | 17.6% | 5 | 29.4% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 52.9% | 4 | 23.5% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T H B | 33.3% | H X X X T H |
Stranraer | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 13 | 5 | 16 | 38.2% | 13 | 38.2% | 12 | 35.3% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 41.2% | 6 | 35.3% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 0 | 11 | 35.3% | 7 | 41.2% | 4 | 23.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T H T B | 66.7% | X X X X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 13 | 10 | 1 | 0 | 18 | 18 |
Sân nhà | 4 | 7 | 5 | 1 | 0 | 9 | 11 |
Sân khách | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | 9 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 12 | 5 | 3 | 1 | 19 | 17 |
Sân nhà | 5 | 5 | 3 | 3 | 1 | 12 | 13 |
Sân khách | 8 | 7 | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 3 | 2 | 6 | 2 | 0 | 3 | 12 |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 8 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 5 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 | 5 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 8 | 4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 3 | 5 |
Sân nhà | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | Khách | Bonnyrigg Rose |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | Chủ | Stenhousemuir |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.