Queen of South | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 14 | 1 | 17 | 43.8% | 15 | 46.9% | 16 | 50% | ||
Sân nhà | 16 | 4 | 0 | 12 | 25% | 10 | 62.5% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T T B B | 33.3% | X H X X T X |
Cove Rangers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 14 | 1 | 18 | 42.4% | 21 | 63.6% | 11 | 33.3% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 12 | 70.6% | 4 | 23.5% | ||
Sân khách | 16 | 6 | 0 | 10 | 37.5% | 9 | 56.2% | 7 | 43.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | T T T T T X |
Queen of South | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 13 | 6 | 13 | 40.6% | 13 | 40.6% | 18 | 56.2% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 2 | 9 | 31.2% | 8 | 50% | 7 | 43.8% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 4 | 4 | 50% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T T T B | 50.0% | X X X X X T |
Cove Rangers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 11 | 5 | 17 | 33.3% | 14 | 42.4% | 16 | 48.5% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | 8 | 47.1% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 16 | 3 | 3 | 10 | 18.8% | 6 | 37.5% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B H | 16.7% | X T T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 10 | 8 | 3 | 1 | 20 | 19 |
Sân nhà | 3 | 6 | 4 | 3 | 0 | 10 | 13 |
Sân khách | 7 | 4 | 4 | 0 | 1 | 10 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 12 | 9 | 4 | 2 | 23 | 30 |
Sân nhà | 2 | 6 | 5 | 2 | 2 | 13 | 20 |
Sân khách | 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 10 | 2 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 5 | 4 | 1 | 3 | 7 | 5 | 6 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 6 | 1 | 4 |
Sân khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 2 | 6 | 5 | 3 | 8 | 4 | 7 | 9 |
Sân nhà | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 5 | 6 |
Sân khách | 2 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Sân khách | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Khách | Montrose |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Chủ | Edinburgh City |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.