Kelty Hearts | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 15 | 1 | 15 | 48.4% | 15 | 48.4% | 14 | 45.2% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 16 | 9 | 1 | 6 | 56.2% | 10 | 62.5% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | T X H T T X |
Montrose | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 18 | 0 | 14 | 56.2% | 16 | 50% | 15 | 46.9% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 0 | 9 | 43.8% | 8 | 50% | 7 | 43.8% | ||
Sân khách | 16 | 11 | 0 | 5 | 68.8% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B T | 33.3% | H X T X X T |
Kelty Hearts | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 12 | 6 | 13 | 38.7% | 12 | 38.7% | 15 | 48.4% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 26.7% | 3 | 20% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 9 | 56.2% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B H H | 50.0% | T H X T X X |
Montrose | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 13 | 6 | 13 | 40.6% | 14 | 43.8% | 16 | 50% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 4 | 7 | 31.2% | 8 | 50% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 6 | 37.5% | 8 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H B T | 50.0% | T X T X X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 8 | 10 | 2 | 1 | 16 | 22 |
Sân nhà | 7 | 5 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
Sân khách | 3 | 3 | 8 | 1 | 1 | 11 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 5 | 3 | 5 | 25 | 25 |
Sân nhà | 5 | 7 | 1 | 0 | 3 | 12 | 10 |
Sân khách | 5 | 2 | 4 | 3 | 2 | 13 | 15 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 1 | 3 | 7 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 4 |
Sân khách | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 5 | 6 | 4 | 4 | 5 | 10 | 2 | 7 |
Sân nhà | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 7 | 1 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 5 | 3 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 7 | 5 | 4 | 1 | 2 | 4 | 9 | 9 |
Sân nhà | 3 | 2 | 4 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 |
Sân khách | 5 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Khách | Hamilton Academical |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Chủ | Queen of South |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.