Alloa Athletic | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 16 | 2 | 14 | 50% | 16 | 50% | 14 | 43.8% | ||
Sân nhà | 16 | 8 | 0 | 8 | 50% | 5 | 31.2% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 50% | 11 | 68.8% | 4 | 25% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | T X T X X T |
Hamilton Academical | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 18 | 2 | 13 | 54.5% | 16 | 48.5% | 14 | 42.4% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 7 | 43.8% | 8 | 50% | ||
Sân khách | 17 | 11 | 1 | 5 | 64.7% | 9 | 52.9% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T T | 66.7% | H X T X T H |
Alloa Athletic | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 32 | 14 | 5 | 13 | 43.8% | 10 | 31.2% | 19 | 59.4% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% | 3 | 18.8% | 13 | 81.2% | ||
Sân khách | 16 | 9 | 2 | 5 | 56.2% | 7 | 43.8% | 6 | 37.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B H | 33.3% | X X T T X X |
Hamilton Academical | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 18 | 3 | 12 | 54.5% | 10 | 30.3% | 21 | 63.6% | ||
Sân nhà | 16 | 9 | 1 | 6 | 56.2% | 3 | 18.8% | 12 | 75% | ||
Sân khách | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% | 7 | 41.2% | 9 | 52.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B T T | 50.0% | T X X X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 12 | 5 | 5 | 3 | 21 | 29 |
Sân nhà | 5 | 6 | 2 | 2 | 1 | 6 | 14 |
Sân khách | 2 | 6 | 3 | 3 | 2 | 15 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 10 | 5 | 5 | 32 | 35 |
Sân nhà | 2 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 18 |
Sân khách | 4 | 0 | 7 | 4 | 2 | 19 | 17 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 0 | 4 | 6 | 4 | 1 | 0 | 7 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 14 | 3 | 0 | 5 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 6 | 4 | 4 | 0 | 7 | 11 | 5 | 12 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 5 | 2 | 7 |
Sân khách | 3 | 3 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 6 | 3 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 4 | 4 | 1 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 11 | 5 | 9 | 3 | 3 | 8 | 10 | 4 | 10 |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | 5 | 3 | 4 |
Sân khách | 1 | 8 | 4 | 5 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 8 | 3 | 4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Khách | Falkirk |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO L1 | Chủ | Kelty Hearts |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.