Greenock Morton | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 15 | 3 | 16 | 44.1% | 19 | 55.9% | 15 | 44.1% | ||
Sân nhà | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% | 10 | 58.8% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B B T B | 16.7% | T T X T X X |
Raith Rovers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 20 | 1 | 13 | 58.8% | 18 | 52.9% | 15 | 44.1% | ||
Sân nhà | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% | 9 | 52.9% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 12 | 0 | 5 | 70.6% | 9 | 52.9% | 8 | 47.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B T B B | 33.3% | X X T T X X |
Greenock Morton | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 11 | 7 | 16 | 32.4% | 13 | 38.2% | 11 | 32.4% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 2 | 10 | 29.4% | 6 | 35.3% | 4 | 23.5% | ||
Sân khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H B B B | 0.0% | X T T T X X |
Raith Rovers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 18 | 4 | 12 | 52.9% | 12 | 35.3% | 13 | 38.2% | ||
Sân nhà | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% | 6 | 35.3% | 7 | 41.2% | ||
Sân khách | 17 | 8 | 4 | 5 | 47.1% | 6 | 35.3% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T B B | 16.7% | X X T H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 13 | 6 | 4 | 1 | 15 | 27 |
Sân nhà | 5 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 14 |
Sân khách | 5 | 7 | 3 | 1 | 1 | 8 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 10 | 13 | 3 | 2 | 26 | 27 |
Sân nhà | 2 | 6 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 |
Sân khách | 4 | 4 | 8 | 1 | 0 | 12 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 1 | 0 | 6 | 6 | 3 | 0 | 1 | 11 |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 11 | 4 | 1 | 8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 6 | 0 | 1 | 7 | 4 | 9 | 6 |
Sân nhà | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 5 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 5 | 0 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 4 | 7 | 5 | 5 | 3 | 3 | 3 | 3 | 15 |
Sân nhà | 4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 |
Sân khách | 1 | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 6 | 5 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO CH | Khách | Inverness |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
SCO CH | Chủ | Arbroath |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.