Hutnik Krakow | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 7 | 0 | 5 | 58.3% | 6 | 50% | 6 | 50% | ||
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
Sân khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B T | 50.0% | T X X X X T |
Polonia Bytom | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân nhà | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T T | 50.0% | X T T X T T |
Hutnik Krakow | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 12 | 6 | 3 | 3 | 50% | 4 | 33.3% | 3 | 25% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 2 | 33.3% | 0 | 0% | ||
Sân khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 33.3% | 2 | 33.3% | 3 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T B T | 33.3% | T H X X H H |
Polonia Bytom | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 13 | 5 | 5 | 3 | 38.5% | 5 | 38.5% | 6 | 46.2% | ||
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 22.2% | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | ||
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | 1 | 25% | 3 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T H | 33.3% | X H T X H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 |
Sân nhà | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 4 | 2 | 1 | 9 | 10 |
Sân nhà | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 6 | 10 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 4 | 4 | 2 | 6 | 4 |
Sân nhà | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 8 | 1 | 2 | 4 | 4 | 3 | 4 | 7 |
Sân nhà | 2 | 3 | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 |
Sân khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 5 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 2 | 2 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D2 | Khách | Olimpia Elblag | ||
POL D2 | Chủ | Lech II Poznan | ||
POL D2 | Khách | Kotwica Kolobrzeg |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D2 | Chủ | Sandecja Nowy Sacz | ||
POL D2 | Khách | Chojniczanka Chojnice | ||
POL D2 | Khách | Olimpia Elblag |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.