Stal Rzeszow | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 14 | 1 | 14 | 48.3% | 20 | 69% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% | 11 | 78.6% | 3 | 21.4% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | X T X X T T |
Lechia Gdansk | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 18 | 4 | 7 | 62.1% | 12 | 41.4% | 17 | 58.6% | ||
Sân nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 66.7% | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 57.1% | 4 | 28.6% | 10 | 71.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T B H T | 50.0% | X X T X T T |
Stal Rzeszow | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 3 | 13 | 44.8% | 9 | 31% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 5 | 35.7% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% | 4 | 26.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T H | 83.3% | H T H T X X |
Lechia Gdansk | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 17 | 5 | 7 | 58.6% | 7 | 24.1% | 9 | 31% | ||
Sân nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 66.7% | 4 | 26.7% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 50% | 3 | 21.4% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T H B T | 50.0% | X X H X T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 10 | 14 | 1 | 0 | 16 | 25 |
Sân nhà | 2 | 3 | 8 | 1 | 0 | 9 | 13 |
Sân khách | 2 | 7 | 6 | 0 | 0 | 7 | 12 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 6 | 4 | 4 | 22 | 26 |
Sân nhà | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 16 | 16 |
Sân khách | 6 | 3 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 1 | 2 | 8 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 14 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sân nhà | 10 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 5 | 4 | 1 | 4 | 4 | 6 | 10 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 5 | 4 | 7 | 1 | 10 | 2 | 4 | 9 |
Sân nhà | 2 | 3 | 4 | 1 | 6 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D1 | Khách | GKS Katowice | ||
POL D1 | Chủ | LKS Nieciecza | ||
POL D1 | Khách | Gornik Leczna |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
POL D1 | Chủ | GKS Tychy | ||
POL D1 | Khách | Wisla Krakow | ||
POL D1 | Chủ | Arka Gdynia |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.