Wrexham | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 23 | 3 | 19 | 51.1% | 19 | 42.2% | 22 | 48.9% | ||
Sân nhà | 22 | 12 | 1 | 9 | 54.5% | 10 | 45.5% | 8 | 36.4% | ||
Sân khách | 23 | 11 | 2 | 10 | 47.8% | 9 | 39.1% | 14 | 60.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T B T | 83.3% | T T T T X X |
Stockport County | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 25 | 2 | 18 | 55.6% | 25 | 55.6% | 19 | 42.2% | ||
Sân nhà | 23 | 13 | 2 | 8 | 56.5% | 8 | 34.8% | 14 | 60.9% | ||
Sân khách | 22 | 12 | 0 | 10 | 54.5% | 17 | 77.3% | 5 | 22.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T T T T | 100.0% | T T X T T X |
Wrexham | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 21 | 6 | 18 | 46.7% | 19 | 42.2% | 21 | 46.7% | ||
Sân nhà | 22 | 13 | 0 | 9 | 59.1% | 11 | 50% | 11 | 50% | ||
Sân khách | 23 | 8 | 6 | 9 | 34.8% | 8 | 34.8% | 10 | 43.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B T | 66.7% | T T T X H X |
Stockport County | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 3 | 22 | 44.4% | 23 | 51.1% | 18 | 40% | ||
Sân nhà | 23 | 11 | 1 | 11 | 47.8% | 11 | 47.8% | 12 | 52.2% | ||
Sân khách | 22 | 9 | 2 | 11 | 40.9% | 12 | 54.5% | 6 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | T T T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 11 | 11 | 7 | 7 | 46 | 41 |
Sân nhà | 3 | 1 | 7 | 4 | 7 | 30 | 30 |
Sân khách | 6 | 10 | 4 | 3 | 0 | 16 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 11 | 12 | 8 | 7 | 49 | 46 |
Sân nhà | 4 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | 22 |
Sân khách | 3 | 4 | 7 | 5 | 3 | 23 | 24 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 18 | 3 | 0 | 6 | 4 | 4 | 1 | 3 | 6 |
Sân nhà | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 18 | 1 | 1 | 7 | 8 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Sân nhà | 10 | 1 | 0 | 5 | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 8 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 10 | 11 | 11 | 1 | 5 | 11 | 7 | 17 |
Sân nhà | 5 | 5 | 6 | 8 | 6 | 1 | 3 | 8 | 4 | 14 |
Sân khách | 1 | 3 | 4 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 |
Sân nhà | 4 | 4 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 11 | 9 | 10 | 8 | 5 | 11 | 10 | 5 | 15 |
Sân nhà | 7 | 4 | 4 | 6 | 5 | 1 | 5 | 3 | 4 | 9 |
Sân khách | 4 | 7 | 5 | 4 | 3 | 4 | 6 | 7 | 1 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 10 | 6 | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 6 |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 4 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.