Salford City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 18 | 3 | 24 | 40% | 27 | 60% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 22 | 7 | 1 | 14 | 31.8% | 16 | 72.7% | 5 | 22.7% | ||
Sân khách | 23 | 11 | 2 | 10 | 47.8% | 11 | 47.8% | 12 | 52.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B T | 33.3% | X T X T T X |
Harrogate Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 27 | 1 | 17 | 60% | 22 | 48.9% | 23 | 51.1% | ||
Sân nhà | 23 | 11 | 1 | 11 | 47.8% | 13 | 56.5% | 10 | 43.5% | ||
Sân khách | 22 | 16 | 0 | 6 | 72.7% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B T T | 50.0% | T T X X T X |
Salford City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 17 | 7 | 21 | 37.8% | 23 | 51.1% | 16 | 35.6% | ||
Sân nhà | 22 | 8 | 4 | 10 | 36.4% | 13 | 59.1% | 5 | 22.7% | ||
Sân khách | 23 | 9 | 3 | 11 | 39.1% | 10 | 43.5% | 11 | 47.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B T | 33.3% | X T X X X X |
Harrogate Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 9 | 14 | 48.9% | 11 | 24.4% | 20 | 44.4% | ||
Sân nhà | 23 | 6 | 7 | 10 | 26.1% | 7 | 30.4% | 8 | 34.8% | ||
Sân khách | 22 | 16 | 2 | 4 | 72.7% | 4 | 18.2% | 12 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H B B T | 33.3% | T H X X H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 17 | 11 | 4 | 3 | 30 | 34 |
Sân nhà | 4 | 8 | 6 | 2 | 2 | 18 | 17 |
Sân khách | 6 | 9 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 16 | 11 | 5 | 1 | 18 | 40 |
Sân nhà | 6 | 7 | 4 | 5 | 1 | 11 | 24 |
Sân khách | 6 | 9 | 7 | 0 | 0 | 7 | 16 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 3 | 2 | 1 | 15 |
Sân nhà | 3 | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 2 | 1 | 9 | 6 | 6 | 1 | 3 | 10 |
Sân nhà | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
Sân khách | 3 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 5 | 6 | 5 | 4 | 8 | 4 | 5 | 13 |
Sân nhà | 4 | 5 | 3 | 2 | 4 | 3 | 4 | 1 | 3 | 6 |
Sân khách | 2 | 3 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4 | 3 | 2 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 7 | 4 | 4 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 7 | 10 | 12 | 7 |
Sân nhà | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 4 | 1 | 7 | 8 | 4 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 6 | 3 | 4 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 5 | 4 | 4 | 3 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Sân khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.