AFC Wimbledon | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 3 | 22 | 44.4% | 16 | 35.6% | 29 | 64.4% | ||
Sân nhà | 22 | 10 | 1 | 11 | 45.5% | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | ||
Sân khách | 23 | 10 | 2 | 11 | 43.5% | 8 | 34.8% | 15 | 65.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B H | 16.7% | T T X X X X |
Walsall | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 6 | 19 | 44.4% | 27 | 60% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 23 | 12 | 2 | 9 | 52.2% | 12 | 52.2% | 10 | 43.5% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 4 | 10 | 36.4% | 15 | 68.2% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B T T | 50.0% | T H T T T T |
AFC Wimbledon | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 19 | 10 | 16 | 42.2% | 13 | 28.9% | 21 | 46.7% | ||
Sân nhà | 22 | 10 | 1 | 11 | 45.5% | 7 | 31.8% | 8 | 36.4% | ||
Sân khách | 23 | 9 | 9 | 5 | 39.1% | 6 | 26.1% | 13 | 56.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B H | 33.3% | T H X X H T |
Walsall | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 18 | 9 | 18 | 40% | 18 | 40% | 16 | 35.6% | ||
Sân nhà | 23 | 10 | 5 | 8 | 43.5% | 8 | 34.8% | 11 | 47.8% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 4 | 10 | 36.4% | 10 | 45.5% | 5 | 22.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B H T | 33.3% | T X T H T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 12 | 2 | 4 | 25 | 34 |
Sân nhà | 5 | 7 | 6 | 0 | 4 | 16 | 20 |
Sân khách | 10 | 5 | 6 | 2 | 0 | 9 | 14 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 16 | 12 | 6 | 2 | 28 | 40 |
Sân nhà | 4 | 8 | 7 | 3 | 1 | 14 | 21 |
Sân khách | 5 | 8 | 5 | 3 | 1 | 14 | 19 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 3 | 2 | 6 | 9 | 8 | 0 | 2 | 5 |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 4 | 0 | 7 | 6 | 6 | 2 | 1 | 10 |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 4 | 5 | 5 | 4 | 1 | 7 | 8 | 4 | 14 |
Sân nhà | 2 | 1 | 4 | 5 | 4 | 1 | 4 | 6 | 1 | 8 |
Sân khách | 5 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 5 | 8 | 5 | 3 | 11 | 11 | 3 | 12 |
Sân nhà | 2 | 6 | 2 | 4 | 0 | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 |
Sân khách | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 2 | 7 | 4 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 6 | 3 | 7 | 3 | 2 | 5 | 4 | 0 | 3 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.