Accrington Stanley | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 19 | 4 | 22 | 42.2% | 26 | 57.8% | 18 | 40% | ||
Sân nhà | 22 | 10 | 1 | 11 | 45.5% | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 23 | 9 | 3 | 11 | 39.1% | 13 | 56.5% | 9 | 39.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T H B | 33.3% | T X T T X T |
Tranmere Rovers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 1 | 24 | 44.4% | 27 | 60% | 18 | 40% | ||
Sân nhà | 23 | 12 | 1 | 10 | 52.2% | 18 | 78.3% | 5 | 21.7% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 0 | 14 | 36.4% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B B B | 33.3% | T T T X X T |
Accrington Stanley | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 18 | 10 | 17 | 40% | 18 | 40% | 18 | 40% | ||
Sân nhà | 22 | 8 | 6 | 8 | 36.4% | 8 | 36.4% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 23 | 10 | 4 | 9 | 43.5% | 10 | 43.5% | 9 | 39.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H H H | 0.0% | T X T T X X |
Tranmere Rovers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 7 | 16 | 48.9% | 17 | 37.8% | 12 | 26.7% | ||
Sân nhà | 23 | 10 | 6 | 7 | 43.5% | 11 | 47.8% | 4 | 17.4% | ||
Sân khách | 22 | 12 | 1 | 9 | 54.5% | 6 | 27.3% | 8 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T H H T B | 50.0% | T T T T X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 16 | 10 | 5 | 2 | 22 | 37 |
Sân nhà | 7 | 5 | 6 | 3 | 1 | 11 | 19 |
Sân khách | 5 | 11 | 4 | 2 | 1 | 11 | 18 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 14 | 12 | 5 | 3 | 33 | 33 |
Sân nhà | 2 | 7 | 7 | 5 | 2 | 21 | 23 |
Sân khách | 9 | 7 | 5 | 0 | 1 | 12 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 1 | 6 | 5 | 9 | 0 | 3 | 11 |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Sân khách | 3 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 | 0 | 2 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 3 | 5 | 3 | 7 | 2 | 1 | 12 |
Sân nhà | 7 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 9 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 6 | 3 | 3 | 5 | 6 | 3 | 7 | 16 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 3 | 1 | 3 | 9 |
Sân khách | 4 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 5 | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 5 |
Sân nhà | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 9 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 3 | 9 |
Sân nhà | 6 | 4 | 6 | 2 | 3 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 |
Sân khách | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 7 | 8 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sân nhà | 5 | 4 | 5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.