Southampton | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 21 | 2 | 21 | 47.7% | 23 | 52.3% | 17 | 38.6% | ||
Sân nhà | 22 | 11 | 1 | 10 | 50% | 12 | 54.5% | 7 | 31.8% | ||
Sân khách | 22 | 10 | 1 | 11 | 45.5% | 11 | 50% | 10 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B T B | 33.3% | T H H T X X |
Stoke City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 18 | 3 | 23 | 40.9% | 19 | 43.2% | 25 | 56.8% | ||
Sân nhà | 22 | 8 | 1 | 13 | 36.4% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
Sân khách | 22 | 10 | 2 | 10 | 45.5% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B H B T | 33.3% | T X T T X X |
Southampton | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 23 | 5 | 16 | 52.3% | 20 | 45.5% | 16 | 36.4% | ||
Sân nhà | 22 | 13 | 0 | 9 | 59.1% | 13 | 59.1% | 7 | 31.8% | ||
Sân khách | 22 | 10 | 5 | 7 | 45.5% | 7 | 31.8% | 9 | 40.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T B | 66.7% | X X T T T X |
Stoke City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 11 | 11 | 22 | 25% | 18 | 40.9% | 14 | 31.8% | ||
Sân nhà | 22 | 5 | 5 | 12 | 22.7% | 7 | 31.8% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 22 | 6 | 6 | 10 | 27.3% | 11 | 50% | 5 | 22.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H B B B T | 33.3% | T X H T H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 16 | 12 | 5 | 7 | 44 | 41 |
Sân nhà | 1 | 6 | 5 | 4 | 6 | 27 | 27 |
Sân khách | 3 | 10 | 7 | 1 | 1 | 17 | 14 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 15 | 8 | 3 | 1 | 21 | 23 |
Sân nhà | 10 | 7 | 3 | 1 | 1 | 8 | 12 |
Sân khách | 7 | 8 | 5 | 2 | 0 | 13 | 11 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 17 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 2 | 1 | 6 |
Sân nhà | 11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Sân khách | 6 | 2 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 5 | 9 | 5 | 1 | 2 | 15 |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3 | 0 | 2 | 6 |
Sân khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 1 | 0 | 9 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 15 | 6 | 9 | 5 | 5 | 5 | 6 | 7 | 18 |
Sân nhà | 6 | 8 | 5 | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | 11 |
Sân khách | 3 | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 12 | 2 | 3 | 4 | 3 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Sân nhà | 6 | 6 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 3 | 6 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 6 | 8 | 3 | 3 | 6 | 6 | 5 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 |
Sân khách | 1 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 1 | 5 | 4 | 0 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 |
Sân khách | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Leeds United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Bristol City |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.