Bristol City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 21 | 6 | 17 | 47.7% | 16 | 36.4% | 28 | 63.6% | ||
Sân nhà | 22 | 10 | 2 | 10 | 45.5% | 7 | 31.8% | 15 | 68.2% | ||
Sân khách | 22 | 11 | 4 | 7 | 50% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T T | 83.3% | X X T X X X |
Rotherham United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 17 | 2 | 25 | 38.6% | 20 | 45.5% | 24 | 54.5% | ||
Sân nhà | 22 | 11 | 2 | 9 | 50% | 8 | 36.4% | 14 | 63.6% | ||
Sân khách | 22 | 6 | 0 | 16 | 27.3% | 12 | 54.5% | 10 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T B | 50.0% | X X X X T T |
Bristol City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 19 | 10 | 15 | 43.2% | 12 | 27.3% | 21 | 47.7% | ||
Sân nhà | 22 | 10 | 5 | 7 | 45.5% | 7 | 31.8% | 10 | 45.5% | ||
Sân khách | 22 | 9 | 5 | 8 | 40.9% | 5 | 22.7% | 11 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T H H T | 50.0% | X X T X X X |
Rotherham United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 23 | 3 | 18 | 52.3% | 19 | 43.2% | 18 | 40.9% | ||
Sân nhà | 22 | 14 | 3 | 5 | 63.6% | 5 | 22.7% | 11 | 50% | ||
Sân khách | 22 | 9 | 0 | 13 | 40.9% | 14 | 63.6% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B B T B | 50.0% | X X T H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 17 | 6 | 3 | 3 | 21 | 30 |
Sân nhà | 7 | 9 | 1 | 3 | 2 | 14 | 15 |
Sân khách | 8 | 8 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 15 | 7 | 1 | 0 | 12 | 20 |
Sân nhà | 8 | 9 | 5 | 0 | 0 | 7 | 12 |
Sân khách | 13 | 6 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 2 | 7 | 9 | 8 | 2 | 2 | 7 |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 5 | 5 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 10 | 9 | 0 | 1 | 17 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 4 | 0 | 0 | 5 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 12 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 6 | 3 | 8 | 9 |
Sân nhà | 3 | 2 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 |
Sân khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 5 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 3 | 5 | 2 | 2 | 3 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 | 6 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 |
Sân khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Stoke City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Cardiff City |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.