Blackburn Rovers | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 15 | 3 | 26 | 34.1% | 29 | 65.9% | 15 | 34.1% | ||
Sân nhà | 22 | 7 | 1 | 14 | 31.8% | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 2 | 12 | 36.4% | 16 | 72.7% | 6 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | T X T X T X |
Coventry City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 43 | 19 | 4 | 20 | 44.2% | 26 | 60.5% | 17 | 39.5% | ||
Sân nhà | 21 | 9 | 2 | 10 | 42.9% | 11 | 52.4% | 10 | 47.6% | ||
Sân khách | 22 | 10 | 2 | 10 | 45.5% | 15 | 68.2% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | T T X T T T |
Blackburn Rovers | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 44 | 16 | 5 | 23 | 36.4% | 17 | 38.6% | 18 | 40.9% | ||
Sân nhà | 22 | 7 | 1 | 14 | 31.8% | 7 | 31.8% | 10 | 45.5% | ||
Sân khách | 22 | 9 | 4 | 9 | 40.9% | 10 | 45.5% | 8 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T B | 50.0% | T X T X T X |
Coventry City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 43 | 14 | 9 | 20 | 32.6% | 18 | 41.9% | 13 | 30.2% | ||
Sân nhà | 21 | 6 | 3 | 12 | 28.6% | 7 | 33.3% | 6 | 28.6% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 6 | 8 | 36.4% | 11 | 50% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B T | 33.3% | T T T X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 17 | 8 | 4 | 3 | 27 | 31 |
Sân nhà | 4 | 12 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 |
Sân khách | 8 | 5 | 4 | 3 | 2 | 13 | 18 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 15 | 12 | 8 | 1 | 25 | 43 |
Sân nhà | 4 | 6 | 7 | 3 | 1 | 14 | 20 |
Sân khách | 3 | 9 | 5 | 5 | 0 | 11 | 23 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 1 | 1 | 5 | 7 | 6 | 0 | 2 | 14 |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 2 | 0 | 6 | 9 | 5 | 2 | 1 | 9 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 2 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 5 | 6 | 1 | 6 | 10 | 5 | 5 | 5 |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 4 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 3 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 11 | 2 | 2 | 4 | 0 | 2 | 3 | 3 | 4 | 1 |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Sân khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 4 | 6 | 13 | 5 | 15 |
Sân nhà | 3 | 1 | 7 | 2 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 9 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 6 | 1 | 2 | 5 | 8 | 2 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 7 | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 3 |
Sân nhà | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 6 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Leicester City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Ipswich Town | ||
ENG LCH | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.