Cardiff City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 18 | 3 | 17 | 47.4% | 18 | 47.4% | 20 | 52.6% | ||
Sân nhà | 19 | 9 | 2 | 8 | 47.4% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | 9 | 47.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T H | 66.7% | X T X X T X |
Sunderland A.F.C | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 16 | 2 | 20 | 42.1% | 20 | 52.6% | 18 | 47.4% | ||
Sân nhà | 19 | 10 | 0 | 9 | 52.6% | 12 | 63.2% | 7 | 36.8% | ||
Sân khách | 19 | 6 | 2 | 11 | 31.6% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B B | 0.0% | X T X X T T |
Cardiff City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 15 | 8 | 15 | 39.5% | 15 | 39.5% | 13 | 34.2% | ||
Sân nhà | 19 | 6 | 4 | 9 | 31.6% | 7 | 36.8% | 7 | 36.8% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 47.4% | 8 | 42.1% | 6 | 31.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T T H | 66.7% | H X T X T X |
Sunderland A.F.C | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 13 | 8 | 17 | 34.2% | 15 | 39.5% | 14 | 36.8% | ||
Sân nhà | 19 | 6 | 3 | 10 | 31.6% | 7 | 36.8% | 7 | 36.8% | ||
Sân khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 36.8% | 8 | 42.1% | 7 | 36.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T B T | 33.3% | X T H X T H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 13 | 1 | 1 | 20 | 23 |
Sân nhà | 6 | 4 | 8 | 1 | 0 | 9 | 14 |
Sân khách | 7 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 12 | 5 | 7 | 1 | 22 | 26 |
Sân nhà | 6 | 4 | 4 | 4 | 1 | 12 | 17 |
Sân khách | 7 | 8 | 1 | 3 | 0 | 10 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 5 | 1 | 0 | 10 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 8 | 1 | 1 | 9 |
Sân nhà | 5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | 0 | 4 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 1 | 5 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 5 | 4 | 2 | 3 | 2 | 5 | 11 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Sân khách | 2 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Sân khách | 2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 4 | 4 | 7 | 2 | 5 | 5 | 8 | 6 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 2 | 5 | 2 | 4 | 4 | 4 | 3 |
Sân khách | 3 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 4 | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Coventry City | ||
ENG LCH | Chủ | Hull City | ||
ENG LCH | Khách | Birmingham City |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Blackburn Rovers | ||
ENG LCH | Chủ | Bristol City | ||
ENG LCH | Khách | Leeds United |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.