Bristol City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 16 | 6 | 16 | 42.1% | 15 | 39.5% | 23 | 60.5% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 2 | 9 | 42.1% | 6 | 31.6% | 13 | 68.4% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H B B B | 16.7% | X X T X T X |
Leicester City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 18 | 7 | 12 | 48.6% | 20 | 54.1% | 16 | 43.2% | ||
Sân nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 50% | 9 | 50% | 9 | 50% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 4 | 6 | 47.4% | 11 | 57.9% | 7 | 36.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B B T | 33.3% | T X T T T X |
Bristol City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 16 | 7 | 15 | 42.1% | 11 | 28.9% | 16 | 42.1% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 6 | 31.6% | 8 | 42.1% | ||
Sân khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 42.1% | 5 | 26.3% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B B | 16.7% | H X X X T T |
Leicester City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 20 | 3 | 14 | 54.1% | 10 | 27% | 15 | 40.5% | ||
Sân nhà | 18 | 7 | 0 | 11 | 38.9% | 3 | 16.7% | 12 | 66.7% | ||
Sân khách | 19 | 13 | 3 | 3 | 68.4% | 7 | 36.8% | 3 | 15.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B T B T | 50.0% | T H X H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 13 | 6 | 3 | 2 | 19 | 23 |
Sân nhà | 7 | 7 | 1 | 3 | 1 | 12 | 10 |
Sân khách | 7 | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 13 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 11 | 12 | 6 | 5 | 30 | 44 |
Sân nhà | 2 | 5 | 5 | 4 | 2 | 9 | 26 |
Sân khách | 1 | 6 | 7 | 2 | 3 | 21 | 18 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 2 | 5 | 6 | 8 | 2 | 2 | 7 |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 1 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 15 | 3 | 2 | 10 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 9 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4 | 4 | 3 | 5 | 7 |
Sân nhà | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 |
Sân khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 8 | 8 | 5 | 4 | 4 | 8 | 8 | 12 | 12 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3 | 6 | 4 | 8 | 5 |
Sân khách | 3 | 6 | 7 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 7 | 5 | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 |
Sân nhà | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Sân khách | 3 | 5 | 4 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Plymouth Argyle | ||
ENG LCH | Khách | Sunderland A.F.C | ||
ENG LCH | Chủ | Blackburn Rovers |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Norwich City | ||
ENG LCH | Chủ | Birmingham City | ||
ENG LCH | Khách | Millwall |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.