Wycombe | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 1 | 22 | 48.9% | 21 | 46.7% | 24 | 53.3% | ||
Sân nhà | 22 | 9 | 0 | 13 | 40.9% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
Sân khách | 23 | 13 | 1 | 9 | 56.5% | 12 | 52.2% | 11 | 47.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T T T T | 83.3% | X T T X X X |
Charlton Athletic | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 15 | 8 | 22 | 33.3% | 24 | 53.3% | 21 | 46.7% | ||
Sân nhà | 23 | 7 | 3 | 13 | 30.4% | 15 | 65.2% | 8 | 34.8% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 5 | 9 | 36.4% | 9 | 40.9% | 13 | 59.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B T H H | 16.7% | X X T T X X |
Wycombe | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 17 | 12 | 16 | 37.8% | 12 | 26.7% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 22 | 7 | 5 | 10 | 31.8% | 8 | 36.4% | 7 | 31.8% | ||
Sân khách | 23 | 10 | 7 | 6 | 43.5% | 4 | 17.4% | 10 | 43.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T H T T | 50.0% | X T H X X X |
Charlton Athletic | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 14 | 9 | 22 | 31.1% | 12 | 26.7% | 14 | 31.1% | ||
Sân nhà | 23 | 7 | 2 | 14 | 30.4% | 8 | 34.8% | 6 | 26.1% | ||
Sân khách | 22 | 7 | 7 | 8 | 31.8% | 4 | 18.2% | 8 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T H B | 50.0% | H H H T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 12 | 13 | 4 | 2 | 23 | 36 |
Sân nhà | 7 | 5 | 7 | 2 | 1 | 11 | 19 |
Sân khách | 7 | 7 | 6 | 2 | 1 | 12 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 39 |
Sân nhà | 4 | 7 | 8 | 2 | 2 | 14 | 23 |
Sân khách | 5 | 11 | 2 | 4 | 0 | 11 | 16 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 11 | 1 | 1 | 5 | 10 | 5 | 0 | 3 | 9 |
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 1 | 6 |
Sân khách | 6 | 0 | 1 | 2 | 5 | 4 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 6 | 1 | 5 | 7 | 7 | 1 | 7 | 6 |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 |
Sân khách | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 1 | 4 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 9 | 4 | 5 | 2 | 4 | 5 | 6 | 6 | 15 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 |
Sân khách | 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 9 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 5 | 4 | 6 | 2 | 5 | 8 | 10 | 14 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 6 | 5 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 |
Sân nhà | 2 | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.