Lincoln City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 28 | 2 | 15 | 62.2% | 18 | 40% | 27 | 60% | ||
Sân nhà | 22 | 13 | 1 | 8 | 59.1% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân khách | 23 | 15 | 1 | 7 | 65.2% | 8 | 34.8% | 15 | 65.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H T T | 66.7% | T X T X T X |
Portsmouth | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 27 | 4 | 14 | 60% | 26 | 57.8% | 19 | 42.2% | ||
Sân nhà | 23 | 13 | 1 | 9 | 56.5% | 16 | 69.6% | 7 | 30.4% | ||
Sân khách | 22 | 14 | 3 | 5 | 63.6% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T T B T | 66.7% | T T X T T T |
Lincoln City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 10 | 13 | 48.9% | 11 | 24.4% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 22 | 9 | 4 | 9 | 40.9% | 7 | 31.8% | 8 | 36.4% | ||
Sân khách | 23 | 13 | 6 | 4 | 56.5% | 4 | 17.4% | 9 | 39.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B H T B | 33.3% | T X T X H X |
Portsmouth | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 19 | 5 | 21 | 42.2% | 17 | 37.8% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 23 | 10 | 0 | 13 | 43.5% | 10 | 43.5% | 6 | 26.1% | ||
Sân khách | 22 | 9 | 5 | 8 | 40.9% | 7 | 31.8% | 11 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B H T B T | 33.3% | H T T T T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 19 | 6 | 6 | 3 | 26 | 39 |
Sân nhà | 6 | 7 | 3 | 4 | 2 | 14 | 22 |
Sân khách | 5 | 12 | 3 | 2 | 1 | 12 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 13 | 12 | 9 | 3 | 36 | 40 |
Sân nhà | 3 | 5 | 9 | 4 | 2 | 19 | 24 |
Sân khách | 5 | 8 | 3 | 5 | 1 | 17 | 16 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 5 | 0 | 9 | 6 | 6 | 1 | 3 | 5 |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 5 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 16 | 2 | 0 | 10 | 8 | 2 | 1 | 3 | 3 |
Sân nhà | 8 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 |
Sân khách | 8 | 0 | 0 | 4 | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 4 | 6 | 1 | 3 | 11 | 4 | 9 | 12 |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 |
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 0 | 5 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 10 | 4 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 |
Sân nhà | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 |
Sân khách | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 5 | 8 | 10 | 3 | 9 | 8 | 8 | 12 |
Sân nhà | 5 | 2 | 1 | 4 | 7 | 1 | 7 | 3 | 5 | 8 |
Sân khách | 4 | 2 | 4 | 4 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 3 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.