Fleetwood Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 17 | 4 | 24 | 37.8% | 23 | 51.1% | 22 | 48.9% | ||
Sân nhà | 22 | 6 | 2 | 14 | 27.3% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
Sân khách | 23 | 11 | 2 | 10 | 47.8% | 13 | 56.5% | 10 | 43.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | X T X X T T |
Burton Albion | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 23 | 2 | 20 | 51.1% | 20 | 44.4% | 25 | 55.6% | ||
Sân nhà | 23 | 9 | 2 | 12 | 39.1% | 10 | 43.5% | 13 | 56.5% | ||
Sân khách | 22 | 14 | 0 | 8 | 63.6% | 10 | 45.5% | 12 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | T T T T T X |
Fleetwood Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 18 | 5 | 22 | 40% | 21 | 46.7% | 8 | 17.8% | ||
Sân nhà | 22 | 6 | 4 | 12 | 27.3% | 9 | 40.9% | 4 | 18.2% | ||
Sân khách | 23 | 12 | 1 | 10 | 52.2% | 12 | 52.2% | 4 | 17.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B B B | 50.0% | X T T H T H |
Burton Albion | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 6 | 17 | 48.9% | 10 | 22.2% | 14 | 31.1% | ||
Sân nhà | 23 | 11 | 6 | 6 | 47.8% | 6 | 26.1% | 7 | 30.4% | ||
Sân khách | 22 | 11 | 0 | 11 | 50% | 4 | 18.2% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T T B T B | 66.7% | T H H H H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 19 | 7 | 3 | 1 | 24 | 22 |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 3 | 1 | 12 | 11 |
Sân khách | 6 | 11 | 6 | 0 | 0 | 12 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 15 | 7 | 2 | 1 | 18 | 21 |
Sân nhà | 9 | 9 | 3 | 1 | 1 | 14 | 8 |
Sân khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 4 | 17 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 |
Sân khách | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 8 | 0 | 3 | 2 | 8 | 7 | 2 | 2 | 13 |
Sân nhà | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | 5 | 1 | 0 | 5 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | 2 | 1 | 2 | 8 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 1 | 7 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 |
Sân nhà | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Sân khách | 3 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 5 |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Sân khách | 3 | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 3 | 2 | 5 | 2 | 6 | 4 | 3 | 6 |
Sân nhà | 4 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.