Derby County | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 24 | 2 | 19 | 53.3% | 25 | 55.6% | 20 | 44.4% | ||
Sân nhà | 22 | 11 | 1 | 10 | 50% | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 23 | 13 | 1 | 9 | 56.5% | 12 | 52.2% | 11 | 47.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B T T B | 50.0% | X T X T X X |
Carlisle United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 12 | 6 | 27 | 26.7% | 20 | 44.4% | 24 | 53.3% | ||
Sân nhà | 23 | 5 | 2 | 16 | 21.7% | 11 | 47.8% | 12 | 52.2% | ||
Sân khách | 22 | 7 | 4 | 11 | 31.8% | 9 | 40.9% | 12 | 54.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | T X X X T T |
Derby County | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 2 | 23 | 44.4% | 13 | 28.9% | 17 | 37.8% | ||
Sân nhà | 22 | 9 | 0 | 13 | 40.9% | 5 | 22.7% | 9 | 40.9% | ||
Sân khách | 23 | 11 | 2 | 10 | 47.8% | 8 | 34.8% | 8 | 34.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T B | 66.7% | H T X T H H |
Carlisle United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 19 | 5 | 21 | 42.2% | 16 | 35.6% | 13 | 28.9% | ||
Sân nhà | 23 | 5 | 4 | 14 | 21.7% | 7 | 30.4% | 6 | 26.1% | ||
Sân khách | 22 | 14 | 1 | 7 | 63.6% | 9 | 40.9% | 7 | 31.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | T H H H H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 18 | 7 | 12 | 2 | 35 | 41 |
Sân nhà | 1 | 10 | 5 | 5 | 1 | 15 | 24 |
Sân khách | 5 | 8 | 2 | 7 | 1 | 20 | 17 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 17 | 9 | 2 | 0 | 16 | 25 |
Sân nhà | 8 | 9 | 6 | 0 | 0 | 4 | 17 |
Sân khách | 9 | 8 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 17 | 1 | 1 | 9 | 7 | 5 | 1 | 0 | 4 |
Sân nhà | 8 | 0 | 1 | 6 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 9 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 1 | 2 | 17 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 | 10 |
Sân khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 7 | 0 | 0 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 9 | 12 | 5 | 4 | 10 | 5 | 7 | 15 |
Sân nhà | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 | 6 | 4 | 3 | 8 |
Sân khách | 1 | 3 | 4 | 8 | 4 | 1 | 4 | 1 | 4 | 7 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 4 | 8 | 8 | 2 | 0 | 6 | 1 | 2 | 4 |
Sân nhà | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 1 | 4 |
Sân khách | 1 | 3 | 4 | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | 5 | 10 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | 6 |
Sân khách | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 2 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 1 |
Sân khách | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.