Barnsley | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 3 | 20 | 48.9% | 29 | 64.4% | 15 | 33.3% | ||
Sân nhà | 22 | 8 | 2 | 12 | 36.4% | 14 | 63.6% | 7 | 31.8% | ||
Sân khách | 23 | 14 | 1 | 8 | 60.9% | 15 | 65.2% | 8 | 34.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B B T | 16.7% | T T T T T T |
Northampton Town | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 20 | 2 | 23 | 44.4% | 23 | 51.1% | 22 | 48.9% | ||
Sân nhà | 23 | 12 | 1 | 10 | 52.2% | 10 | 43.5% | 13 | 56.5% | ||
Sân khách | 22 | 8 | 1 | 13 | 36.4% | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B T | 50.0% | T X X X X X |
Barnsley | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 16 | 7 | 22 | 35.6% | 19 | 42.2% | 7 | 15.6% | ||
Sân nhà | 22 | 7 | 3 | 12 | 31.8% | 8 | 36.4% | 5 | 22.7% | ||
Sân khách | 23 | 9 | 4 | 10 | 39.1% | 11 | 47.8% | 2 | 8.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B H B B | 16.7% | T T T T T H |
Northampton Town | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 45 | 22 | 4 | 19 | 48.9% | 16 | 35.6% | 13 | 28.9% | ||
Sân nhà | 23 | 10 | 2 | 11 | 43.5% | 4 | 17.4% | 8 | 34.8% | ||
Sân khách | 22 | 12 | 2 | 8 | 54.5% | 12 | 54.5% | 5 | 22.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T T T | 66.7% | H T H H X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 15 | 18 | 5 | 3 | 32 | 49 |
Sân nhà | 3 | 7 | 10 | 1 | 1 | 13 | 24 |
Sân khách | 1 | 8 | 8 | 4 | 2 | 19 | 25 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 15 | 13 | 5 | 0 | 23 | 33 |
Sân nhà | 5 | 8 | 7 | 3 | 0 | 11 | 20 |
Sân khách | 7 | 7 | 6 | 2 | 0 | 12 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 6 | 0 | 9 | 2 | 3 | 3 | 4 | 9 |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 6 |
Sân khách | 5 | 3 | 0 | 6 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 3 | 1 | 7 | 1 | 8 | 0 | 4 | 11 |
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
Sân khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 11 | 8 | 4 | 4 | 10 | 11 | 8 | 16 |
Sân nhà | 1 | 1 | 6 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 8 |
Sân khách | 6 | 1 | 5 | 6 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 2 | 10 | 4 | 3 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 |
Sân nhà | 1 | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 6 | 1 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 7 | 8 | 1 | 3 | 5 | 2 | 5 | 18 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 10 |
Sân khách | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 6 | 4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Sân khách | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.