Istra 1961 Pula | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 1 | 14 | 50% | 11 | 36.7% | 17 | 56.7% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% | 4 | 26.7% | 11 | 73.3% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 7 | 46.7% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B T T | 66.7% | T X X X T X |
Slaven Belupo | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 11 | 4 | 16 | 35.5% | 15 | 48.4% | 14 | 45.2% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% | 5 | 31.2% | 11 | 68.8% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 10 | 66.7% | 3 | 20% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B B H B | 16.7% | X T X X X T |
Istra 1961 Pula | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 2 | 16 | 40% | 9 | 30% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 15 | 3 | 2 | 10 | 20% | 3 | 20% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 15 | 9 | 0 | 6 | 60% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B H B B T | 33.3% | T H X X T X |
Slaven Belupo | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 31 | 8 | 5 | 18 | 25.8% | 10 | 32.3% | 11 | 35.5% | ||
Sân nhà | 16 | 3 | 4 | 9 | 18.8% | 4 | 25% | 5 | 31.2% | ||
Sân khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | 6 | 40% | 6 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B B T B | 16.7% | H H X H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 6 | 6 | 0 | 2 | 13 | 13 |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 7 |
Sân khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 4 | 6 | 4 | 2 | 12 | 24 |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 2 | 1 | 6 | 10 |
Sân khách | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 3 | 5 | 3 | 0 | 3 | 10 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Sân khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 1 | 3 | 12 |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân nhà | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 3 | 7 |
Sân nhà | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Sân nhà | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Khách | Rudes | ||
CRO D1 | Chủ | Hajduk Split | ||
CRO D1 | Chủ | NK Varteks Varazdin |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CRO D1 | Chủ | HNK Gorica | ||
CRO D1 | Khách | NK Lokomotiva Zagreb | ||
CRO D1 | Chủ | Dinamo Zagreb |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.