Manchester United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 3 | 17 | 39.4% | 17 | 51.5% | 11 | 33.3% | ||
Sân nhà | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% | 9 | 56.2% | 4 | 25% | ||
Sân khách | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% | 8 | 47.1% | 7 | 41.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H T B B T | 50.0% | T T T T X X |
Burnley | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 12 | 3 | 19 | 35.3% | 19 | 55.9% | 14 | 41.2% | ||
Sân nhà | 17 | 3 | 2 | 12 | 17.6% | 8 | 47.1% | 8 | 47.1% | ||
Sân khách | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% | 11 | 64.7% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H T T | 66.7% | T X X X T T |
Manchester United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 33 | 13 | 5 | 15 | 39.4% | 12 | 36.4% | 20 | 60.6% | ||
Sân nhà | 16 | 3 | 1 | 12 | 18.8% | 6 | 37.5% | 10 | 62.5% | ||
Sân khách | 17 | 10 | 4 | 3 | 58.8% | 6 | 35.3% | 10 | 58.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T H T | 33.3% | T T X T X T |
Burnley | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 14 | 2 | 18 | 41.2% | 15 | 44.1% | 11 | 32.4% | ||
Sân nhà | 17 | 5 | 2 | 10 | 29.4% | 9 | 52.9% | 5 | 29.4% | ||
Sân khách | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% | 6 | 35.3% | 6 | 35.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H B T | 50.0% | T X H T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 10 | 9 | 5 | 2 | 21 | 30 |
Sân nhà | 3 | 4 | 5 | 3 | 1 | 8 | 19 |
Sân khách | 4 | 6 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 12 | 8 | 0 | 2 | 17 | 20 |
Sân nhà | 7 | 6 | 3 | 0 | 1 | 7 | 10 |
Sân khách | 5 | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 1 | 1 | 6 | 2 | 7 | 3 | 2 | 4 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Sân khách | 5 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 16 |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9 |
Sân khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 7 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 4 | 5 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 7 |
Sân khách | 5 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 5 | 5 | 4 | 2 | 2 | 7 | 5 |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 0 | 4 | 4 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Sân khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Crystal Palace | ||
ENG PR | Chủ | Arsenal | ||
ENG PR | Chủ | Newcastle United |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Chủ | Newcastle United | ||
ENG PR | Khách | Tottenham Hotspur | ||
ENG PR | Chủ | Nottingham Forest |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.