Manchester United | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 15 | 0 | 11 | 57.7% | 13 | 50% | 11 | 42.3% | ||
Sân nhà | 13 | 8 | 0 | 5 | 61.5% | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | ||
Sân khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 53.8% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T B B | 33.3% | X T T X T T |
Fulham | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 17 | 1 | 9 | 63% | 16 | 59.3% | 10 | 37% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 0 | 7 | 50% | 10 | 71.4% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 76.9% | 6 | 46.2% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T T T | 50.0% | T T X X X X |
Manchester United | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 26 | 14 | 1 | 11 | 53.8% | 7 | 26.9% | 16 | 61.5% | ||
Sân nhà | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 2 | 15.4% | 9 | 69.2% | ||
Sân khách | 13 | 6 | 0 | 7 | 46.2% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B T | 33.3% | X X X X X H |
Fulham | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 27 | 16 | 3 | 8 | 59.3% | 8 | 29.6% | 11 | 40.7% | ||
Sân nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 42.9% | 4 | 28.6% | 5 | 35.7% | ||
Sân khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 76.9% | 4 | 30.8% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T T T | 66.7% | T T H X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 8 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 8 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | Newcastle United | ||
ENG PR | Chủ | Brentford | ||
ENG PR | Chủ | Everton |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG PR | Khách | AFC Bournemouth | ||
ENG PR | Chủ | West Ham United | ||
ENG PR | Khách | Everton |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.