General Caballero | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 8 | 4 | 9 | 38.1% | 7 | 33.3% | 14 | 66.7% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 5 | 50% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 36.4% | 2 | 18.2% | 9 | 81.8% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T T B | 66.7% | X X T X T X |
Guarani CA | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 10 | 2 | 9 | 47.6% | 10 | 47.6% | 11 | 52.4% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | 4 | 40% | 6 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B T B B | 16.7% | T T X T T T |
General Caballero | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 7 | 4 | 10 | 33.3% | 7 | 33.3% | 8 | 38.1% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | 4 | 40% | 3 | 30% | ||
Sân khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | 3 | 27.3% | 5 | 45.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B H B | 16.7% | H X X X X H |
Guarani CA | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 21 | 11 | 2 | 8 | 52.4% | 7 | 33.3% | 8 | 38.1% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | ||
Sân khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 70% | 2 | 20% | 4 | 40% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B B T H B | 16.7% | T H H T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 9 | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 |
Sân nhà | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 |
Sân khách | 4 | 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 6 |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Sân nhà | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 1 | 4 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
PAR D1 | Khách | resistencia SC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
CON CSA | Chủ | CA Huracan | ||
PAR D1 | Khách | Sportivo Luqueno |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.