Leones Negros | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 16 | 2 | 16 | 47.1% | 16 | 47.1% | 18 | 52.9% | ||
Sân nhà | 16 | 7 | 1 | 8 | 43.8% | 10 | 62.5% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | 6 | 33.3% | 12 | 66.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B T | 50.0% | X X T T T T |
Tlaxcala FC | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 15 | 1 | 14 | 50% | 12 | 40% | 18 | 60% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
Sân khách | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T H T T B | 50.0% | T X X X X T |
Leones Negros | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 34 | 11 | 8 | 15 | 32.4% | 13 | 38.2% | 12 | 35.3% | ||
Sân nhà | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% | 8 | 50% | 6 | 37.5% | ||
Sân khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 33.3% | 5 | 27.8% | 6 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | T H H B B B | 16.7% | X X X T H X |
Tlaxcala FC | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 30 | 12 | 3 | 15 | 40% | 13 | 43.3% | 8 | 26.7% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 2 | 7 | 40% | 7 | 46.7% | 4 | 26.7% | ||
Sân khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 40% | 6 | 40% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T T B B H | 33.3% | H X H X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 |
Sân nhà | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 6 |
Sân khách | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 2 | 2 |
Sân nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Venados FC | ||
MEX D2 | Chủ | Raya2 Expansion | ||
MEX D2 | Chủ | CSyD Dorados de Sinaloa |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | Atletico La Paz | ||
MEX D2 | Khách | Tepatitlan de Morelos | ||
MEX D2 | Chủ | Correcaminos UAT |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.