Pumas Tabasco | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 12 | 3 | 14 | 41.4% | 12 | 41.4% | 17 | 58.6% | ||
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 5 | 33.3% | 10 | 66.7% | ||
Sân khách | 14 | 7 | 1 | 6 | 50% | 7 | 50% | 7 | 50% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | X X X X X T |
Raya2 Expansion | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 13 | 3 | 13 | 44.8% | 11 | 37.9% | 17 | 58.6% | ||
Sân nhà | 14 | 3 | 2 | 9 | 21.4% | 5 | 35.7% | 8 | 57.1% | ||
Sân khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 66.7% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B B H B T | 16.7% | T X X T X T |
Pumas Tabasco | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 14 | 5 | 10 | 48.3% | 9 | 31% | 8 | 27.6% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 40% | 3 | 20% | 3 | 20% | ||
Sân khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 57.1% | 6 | 42.9% | 5 | 35.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | H B T B B B | 16.7% | X H X H H T |
Raya2 Expansion | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 29 | 15 | 4 | 10 | 51.7% | 12 | 41.4% | 11 | 37.9% | ||
Sân nhà | 14 | 3 | 3 | 8 | 21.4% | 6 | 42.9% | 4 | 28.6% | ||
Sân khách | 15 | 12 | 1 | 2 | 80% | 6 | 40% | 7 | 46.7% | ||
6 trận gần đây | 6 | B T B T B T | 50.0% | T X H H X T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 12 |
Sân nhà | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Sân khách | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Khách | Mineros de Zacatecas | ||
MEX D2 | Chủ | Monarcas Morelia | ||
MEX D2 | Khách | Cancun FC |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | Chủ | CSyD Dorados de Sinaloa | ||
MEX D2 | Chủ | CD Alacranes de Durango | ||
MEX D2 | Khách | Leones Negros |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.