Arnett Gardens | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% | 10 | 52.6% | 8 | 42.1% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 50% | 3 | 37.5% | 5 | 62.5% | ||
Sân khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 63.6% | 7 | 63.6% | 3 | 27.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H B T T T | 50.0% | X H X T X T |
Chapelton | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 8 | 2 | 8 | 44.4% | 6 | 33.3% | 11 | 61.1% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 40% | 4 | 40% | 5 | 50% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 50% | 2 | 25% | 6 | 75% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | X T T X T H |
Arnett Gardens | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 19 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 9 | 47.4% | 7 | 36.8% | ||
Sân nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | 3 | 37.5% | 3 | 37.5% | ||
Sân khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 36.4% | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T T H T | 50.0% | X T H T X T |
Chapelton | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 18 | 10 | 2 | 6 | 55.6% | 5 | 27.8% | 11 | 61.1% | ||
Sân nhà | 10 | 6 | 1 | 3 | 60% | 3 | 30% | 6 | 60% | ||
Sân khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 50% | 2 | 25% | 5 | 62.5% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T T B T | 66.7% | X T T X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 8 | 7 | 1 | 2 | 17 | 18 |
Sân nhà | 1 | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 |
Sân khách | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 10 | 14 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 4 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 0 | 6 |
Sân nhà | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Sân khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | 0 | 4 | 7 | 2 | 5 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 2 | 6 | 2 | 4 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Sân nhà | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sân khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Sân nhà | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sân khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Khách | Mount Pleasant FA | ||
JAM D1 | Chủ | Dunbeholden FC | ||
JAM D1 | Khách | Faulkland |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
JAM D1 | Chủ | Vere United | ||
JAM D1 | Khách | Humble Lions | ||
JAM D1 | Khách | Mount Pleasant FA |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.