Stockport County | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 17 | 1 | 20 | 44.7% | 15 | 39.5% | 23 | 60.5% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 0 | 11 | 42.1% | 6 | 31.6% | 13 | 68.4% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B T B B B | 33.3% | X X X X X X |
Salford City | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 20 | 1 | 17 | 52.6% | 18 | 47.4% | 20 | 52.6% | ||
Sân nhà | 19 | 9 | 0 | 10 | 47.4% | 8 | 42.1% | 11 | 57.9% | ||
Sân khách | 19 | 11 | 1 | 7 | 57.9% | 10 | 52.6% | 9 | 47.4% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B T T T | 83.3% | T T T T X T |
Stockport County | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 15 | 5 | 18 | 39.5% | 9 | 23.7% | 15 | 39.5% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 0 | 11 | 42.1% | 5 | 26.3% | 7 | 36.8% | ||
Sân khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 36.8% | 4 | 21.1% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T T B B H | 33.3% | X H H X X X |
Salford City | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 38 | 15 | 10 | 13 | 39.5% | 17 | 44.7% | 11 | 28.9% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 3 | 8 | 42.1% | 10 | 52.6% | 3 | 15.8% | ||
Sân khách | 19 | 7 | 7 | 5 | 36.8% | 7 | 36.8% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | T T B H T T | 66.7% | X T T T H T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 29 |
Sân nhà | 4 | 7 | 6 | 2 | 0 | 12 | 13 |
Sân khách | 4 | 8 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 2 | 1 | 5 | 6 | 6 | 1 | 1 | 4 |
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 6 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 11 | 2 | 0 | 7 | 6 | 4 | 0 | 0 | 8 |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 10 | 3 | 5 | 3 | 3 | 10 | 7 | 6 | 3 |
Sân nhà | 1 | 5 | 2 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 2 | 2 |
Sân khách | 0 | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 4 | 1 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 5 | 1 | 1 | 1 |
Sân nhà | 1 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Sân khách | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 7 | 5 | 4 | 4 | 4 | 9 | 3 | 4 | 11 |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 1 | 0 | 3 |
Sân khách | 2 | 4 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 4 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 7 | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Sân khách | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Khách | Sutton United | ||
ENG L2 | Chủ | Newport County | ||
ENG L2 | Khách | Gillingham |
Giải đấu/Cup | Ngày | Kiểu | VS | Ở gần |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | Chủ | Leyton Orient | ||
ENG L2 | Khách | AFC Wimbledon | ||
ENG L2 | Chủ | Colchester United |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.