Real Madrid | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 17 | 1 | 19 | 45.9% | 15 | 40.5% | 19 | 51.4% | ||
Sân nhà | 18 | 8 | 0 | 10 | 44.4% | 8 | 44.4% | 8 | 44.4% | ||
Sân khách | 19 | 9 | 1 | 9 | 47.4% | 7 | 36.8% | 11 | 57.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | T B B B B B | 16.7% | H H X X X T |
Athletic Bilbao | |||||||||||
FT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 13 | 4 | 20 | 35.1% | 17 | 45.9% | 18 | 48.6% | ||
Sân nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 36.8% | 6 | 31.6% | 12 | 63.2% | ||
Sân khách | 18 | 6 | 3 | 9 | 33.3% | 11 | 61.1% | 6 | 33.3% | ||
6 trận gần đây | 6 | B B T B B B | 16.7% | X X T T X H |
Real Madrid | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 14 | 5 | 18 | 37.8% | 15 | 40.5% | 18 | 48.6% | ||
Sân nhà | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | 8 | 44.4% | 10 | 55.6% | ||
Sân khách | 19 | 5 | 4 | 10 | 26.3% | 7 | 36.8% | 8 | 42.1% | ||
6 trận gần đây | 6 | H T B B H T | 33.3% | T X H X X T |
Athletic Bilbao | |||||||||||
HT | TĐ | HDP | Kèo Tài Xỉu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T | H | B | Thắng% | T | Tài% | X | Xỉu% | ||||
Tổng | 37 | 13 | 6 | 18 | 35.1% | 14 | 37.8% | 15 | 40.5% | ||
Sân nhà | 19 | 7 | 1 | 11 | 36.8% | 5 | 26.3% | 8 | 42.1% | ||
Sân khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 33.3% | 9 | 50% | 7 | 38.9% | ||
6 trận gần đây | 6 | B H T B B B | 16.7% | X X H T H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 15 | 5 | 5 | 35 | 39 |
Sân nhà | 1 | 4 | 6 | 3 | 4 | 22 | 21 |
Sân khách | 4 | 3 | 9 | 2 | 1 | 13 | 18 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 |
---|
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 14 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 1 | 0 | 3 |
Sân nhà | 9 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 1 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 0 | 0 | 2 | 7 | 8 | 0 | 1 | 7 |
Sân nhà | 7 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Sân khách | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 5 | 10 | 7 | 3 | 4 | 7 | 9 | 16 |
Sân nhà | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 3 | 2 | 4 | 4 | 8 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | 8 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 6 | 4 | 4 | 3 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Sân khách | 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 6 | 4 | 5 | 0 | 6 | 3 | 8 | 4 |
Sân nhà | 3 | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Sân khách | 3 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 6 | 2 |
Thời gian thống kê về bàn thắng đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sân khách | 3 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bóng Đá INFO - Nguồn dữ liệu tỷ số trực tuyến BONGDASO nhanh và chính xác nhất, trang thông tin tổng hợp bongdalu Nationalcorps.org cập nhật tin soi kèo
Thời gian hoạt động : 24h từ Thứ 2 - Chủ Nhật (Bao gồm cả ngày lễ)
Chịu trách nhiệm nội dung: Tống Nhật Vũ
Địa chỉ: 126 Lê Bình, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh 700000.