Saint Johnstone
3-1-4-2
4-2-3-1
Hibernian
- Họ tên:Dimitar Mitov
- Ngày sinh:22/01/1997
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Bulgaria
- Họ tên:Andrew Considine
- Ngày sinh:01/04/1987
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#6
Liam Gordon
- Họ tên:Liam Gordon
- Ngày sinh:26/01/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#5
Ryan McGowan
- Họ tên:Ryan McGowan
- Ngày sinh:15/08/1989
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
#34
Daniel Philips
- Họ tên:Daniel Philips
- Ngày sinh:18/01/2001
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Trinidad and Tobago
#19
Luke Robinson
- Họ tên:Luke Robinson
- Ngày sinh:20/11/2001
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Graham Carey
- Họ tên:Graham Carey
- Ngày sinh:20/05/1989
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#22
Matthew Smith
- Họ tên:Matthew Smith
- Ngày sinh:22/11/1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#46
Filip Franczak
- Họ tên:Filip Franczak
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#16
Adama Sidibeh
- Họ tên:Adama Sidibeh
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#10
Nicky Clark
- Họ tên:Nicky Clark
- Ngày sinh:03/06/1991
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#19
Adam Le Fondre
- Họ tên:Adam Le Fondre
- Ngày sinh:02/12/1986
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Martin Boyle
- Họ tên:Martin Boyle
- Ngày sinh:25/04/1993
- Chiều cao:172(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Australia
- Họ tên:Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- Ngày sinh:09/03/1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:1.5(Triệu)
- Quốc tịch:Denmark
#17
Myziane Maolida
- Họ tên:Myziane Maolida
- Ngày sinh:14/02/1999
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Comoros
- Họ tên:Nathan Moriah Welsh
- Ngày sinh:18/03/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Joseph Peter Newell
- Ngày sinh:15/03/1993
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.8(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Christopher Cadden
- Ngày sinh:19/09/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.7(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#5
William Fish
- Họ tên:William Fish
- Ngày sinh:17/02/2003
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Rocky Bushiri Kiranga
- Ngày sinh:30/11/1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#21
Jordan Obita
- Họ tên:Jordan Obita
- Ngày sinh:08/12/1993
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:David Marshall
- Ngày sinh:05/03/1985
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Dimitar Mitov
DF
19
Luke Robinson
CB
4
Andrew Considine
CB
5
Ryan McGowan
DM
33
David Keltjens
LB
3
Tony Gallacher
DM
34
Daniel Philips
AM
15
Maksym Kucheriavyi
DM
22
Matthew Smith
MF
16
Adama Sidibeh
CF
10
Nicky Clark
Dự bị
LW
11
Graham Carey
CF
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
AM
50
Connor Smith
CF
7
Steve May
DF
46
Filip Franczak
CM
21
Alistair Crawford
DM
8
Cameron MacPherson
31
Dave Richards
Ra sân
GK
1
David Marshall
RB
12
Christopher Cadden
DF
5
William Fish
DF
33
Rocky Bushiri Kiranga
LB
21
Jordan Obita
30
Nathan Moriah Welsh
CM
11
Joseph Peter Newell
RW
10
Martin Boyle
AM
20
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
CF
7
Thody Elie Youan
LW
17
Myziane Maolida
Dự bị
GK
13
Joseph Wollacott
CF
9
Dylan Vente
LW
29
Jair Veiga Vieira Tavares
CF
19
Adam Le Fondre
CM
32
Josh Campbell
LB
16
Lewis Stevenson
CB
4
Paul Hanlon
MF
44
Jacob MacIntyre
DM
6
Dylan Levitt
Cập nhật 28/04/2024 07:01