Livingston
4-1-4-1
4-5-1
Ross County
- Họ tên:Shamal George
- Ngày sinh:06/01/1998
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0.325(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Sean Kelly
- Họ tên:Sean Kelly
- Ngày sinh:01/11/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Stephen Ayo Obileye
- Ngày sinh:02/09/1994
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Michael Devlin
- Ngày sinh:03/10/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Michael Nottingham
- Ngày sinh:14/04/1989
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:St. Kitts and Nevis
#12
Jamie Brandon
- Họ tên:Jamie Brandon
- Ngày sinh:05/02/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Scott Pittman
- Ngày sinh:09/07/1992
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#10
Stephen Kelly
- Họ tên:Stephen Kelly
- Ngày sinh:13/04/2000
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#18
Jason Holt
- Họ tên:Jason Holt
- Ngày sinh:19/02/1993
- Chiều cao:168(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#11
Daniel Mackay
- Họ tên:Daniel Mackay
- Ngày sinh:20/04/2001
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Bruce Anderson
- Ngày sinh:23/09/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.6(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Simon Murray
- Họ tên:Simon Murray
- Ngày sinh:15/03/1992
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#24
Michee Efete
- Họ tên:Michee Efete
- Ngày sinh:11/03/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:Democratic Rep Congo
#10
Yan Dhanda
- Họ tên:Yan Dhanda
- Ngày sinh:14/12/1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.75(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Eli King
- Họ tên:Eli King
- Ngày sinh:23/12/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#14
Victor Loturi
- Họ tên:Victor Loturi
- Ngày sinh:21/05/2001
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Canada
#11
Josh Sims
- Họ tên:Josh Sims
- Ngày sinh:28/03/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Connor Randall
- Ngày sinh:21/10/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
#5
Jack Baldwin
- Họ tên:Jack Baldwin
- Ngày sinh:30/06/1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#42
Ryan Leak
- Họ tên:Ryan Leak
- Ngày sinh:28/02/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#16
George Harmon
- Họ tên:George Harmon
- Ngày sinh:08/12/2000
- Chiều cao:163(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#1
Ross Laidlaw
- Họ tên:Ross Laidlaw
- Ngày sinh:12/07/1992
- Chiều cao:201(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Shamal George
CB
21
Michael Nottingham
CB
5
Michael Devlin
CB
6
Stephen Ayo Obileye
LB
24
Sean Kelly
RB
12
Jamie Brandon
MF
8
Scott Pittman
CM
18
Jason Holt
MF
10
Stephen Kelly
LW
11
Daniel Mackay
33
Tete Yengi
Dự bị
CM
20
Mohammed Sangare
CM
4
David Carson
CF
9
Bruce Anderson
GK
32
Jack Hamilton
RW
16
Steven Bradley
Ra sân
GK
1
Ross Laidlaw
LB
16
George Harmon
DF
42
Ryan Leak
CB
5
Jack Baldwin
DF
2
Connor Randall
RW
11
Josh Sims
CM
14
Victor Loturi
DM
18
Eli King
AM
10
Yan Dhanda
RB
24
Michee Efete
FW
15
Simon Murray
Dự bị
CB
28
Loick Ayina
RB
4
James Brown
CM
19
Brandon Khela
3
Cameron Borthwick Jackson
CM
12
Max Sheaf
GK
40
George Wickens
CF
27
Eamonn Brophy
RM
17
Jay Henderson
FW
26
Jordan White
Cập nhật 28/04/2024 07:01