Wrexham
5-3-2
3-4-1-2
Stockport County
#33
Arthur Okonkwo
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#23
James McClean
- Họ tên:James McClean
- Ngày sinh:22/04/1989
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Thomas James OConnor
- Ngày sinh:21/04/1999
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#15
Eoghan OConnell
- Họ tên:Eoghan OConnell
- Ngày sinh:13/08/1995
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#32
Max Cleworth
- Họ tên:Max Cleworth
- Ngày sinh:09/08/2002
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#29
Ryan Barnett
- Họ tên:Ryan Barnett
- Ngày sinh:23/09/1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#38
Elliott Lee
- Họ tên:Elliott Lee
- Ngày sinh:16/12/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Luke Young
- Họ tên:Luke Young
- Ngày sinh:22/02/1993
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Andy Cannon
- Họ tên:Andy Cannon
- Ngày sinh:14/03/1996
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Ollie Palmer
- Họ tên:Ollie Palmer
- Ngày sinh:21/01/1992
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Paul Mullin
- Họ tên:Paul Mullin
- Ngày sinh:06/11/1994
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Louie Barry
- Họ tên:Louie Barry
- Ngày sinh:21/06/2003
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#19
Kyle Wootton
- Họ tên:Kyle Wootton
- Ngày sinh:11/10/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Antoni Sarcevic
- Họ tên:Antoni Sarcevic
- Ngày sinh:13/03/1992
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Connor Lemonheigh-Evans
- Ngày sinh:24/01/1997
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Nicholas Edward Powell
- Ngày sinh:23/03/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Callum Camps
- Họ tên:Callum Camps
- Ngày sinh:30/11/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#21
Myles Hippolyte
- Họ tên:Myles Hippolyte
- Ngày sinh:09/11/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Grenada
#5
Neill Byrne
- Họ tên:Neill Byrne
- Ngày sinh:02/02/1993
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Fraser Horsfall
- Ngày sinh:12/11/1996
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:England
#15
Ethan Pye
- Họ tên:Ethan Pye
- Ngày sinh:07/11/2002
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Ben Hinchliffe
- Ngày sinh:09/10/1988
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
33
Arthur Okonkwo
RM
29
Ryan Barnett
CB
32
Max Cleworth
CB
15
Eoghan OConnell
DM
22
Thomas James OConnor
LM
23
James McClean
CM
20
Andy Cannon
CM
8
Luke Young
AM
38
Elliott Lee
FW
9
Ollie Palmer
FW
10
Paul Mullin
Dự bị
GK
21
Mark Howard
CB
4
Ben Tozer
RB
17
Luke Bolton
CF
11
Jack Marriott
LB
3
Callum McFadzean
CF
26
Steven Fletcher
CM
7
Davies Jordan
Ra sân
GK
1
Ben Hinchliffe
23
Ethan Bristow
LB
15
Ethan Pye
CB
6
Fraser Horsfall
RB
2
Kyle Knoyle
CM
10
Antoni Sarcevic
CM
8
Callum Camps
LW
20
Louie Barry
AM
24
Connor Lemonheigh-Evans
CF
9
Patrick Madden
CF
19
Kyle Wootton
Dự bị
AM
11
Nicholas Edward Powell
CB
5
Neill Byrne
CM
18
Ryan Croasdale
GK
12
Jordan Clifford Smith
AM
27
Odin Bailey
LW
21
Myles Hippolyte
22
Rico Richards
Cập nhật 28/04/2024 07:01