Milton Keynes Dons
3-4-2-1
4-2-3-1
Sutton United
#32
Michael Kelly
- Họ tên:Michael Kelly
- Ngày sinh:13/07/1996
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.08(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#21
Daniel Harvie
- Họ tên:Daniel Harvie
- Ngày sinh:14/07/1998
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Warren O Hora
- Ngày sinh:19/04/1999
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#4
Jack Tucker
- Họ tên:Jack Tucker
- Ngày sinh:12/11/1999
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:England
#14
Joseph Tomlinson
- Họ tên:Joseph Tomlinson
- Ngày sinh:09/06/2000
- Chiều cao:167(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#50
Lewis Bate
- Họ tên:Lewis Bate
- Ngày sinh:28/10/2002
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Jack Payne
- Họ tên:Jack Payne
- Ngày sinh:25/10/1994
- Chiều cao:165(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#29
Kyran Lofthouse
- Họ tên:Kyran Lofthouse
- Ngày sinh:21/10/2000
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#8
Alex Gilbey
- Họ tên:Alex Gilbey
- Ngày sinh:09/12/1994
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:England
#24
Stephen Wearne
- Họ tên:Stephen Wearne
- Ngày sinh:16/12/2000
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Max Dean
- Họ tên:Max Dean
- Ngày sinh:21/02/2004
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Harry Smith
- Họ tên:Harry Smith
- Ngày sinh:18/05/1995
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Josh Coley
- Họ tên:Josh Coley
- Ngày sinh:24/07/1998
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#38
Oliver Sanderson
- Họ tên:Oliver Sanderson
- Ngày sinh:30/12/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Sashiel Adom-Malaki
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Harry Beautyman
- Họ tên:Harry Beautyman
- Ngày sinh:01/04/1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#31
Charlie Lakin
- Họ tên:Charlie Lakin
- Ngày sinh:08/05/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Ryan Jackson
- Họ tên:Ryan Jackson
- Ngày sinh:31/07/1990
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Omar Sowunmi
- Họ tên:Omar Sowunmi
- Ngày sinh:07/11/1995
- Chiều cao:198(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Joseph Kizzi
- Họ tên:Joseph Kizzi
- Ngày sinh:24/06/1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#42
Sam Hart
- Họ tên:Sam Hart
- Ngày sinh:10/09/1996
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#25
Steven Arnold
- Họ tên:Steven Arnold
- Ngày sinh:22/08/1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
32
Michael Kelly
CB
4
Jack Tucker
CB
5
Warren O Hora
LB
3
Dean Lewington
RB
2
Cameron Norman
CM
17
Ethan Robson
DM
6
Jordan Williams
DF
29
Kyran Lofthouse
FW
22
Emre Tezgel
CM
8
Alex Gilbey
CF
18
Max Dean
Dự bị
GK
33
Filip Marschall
AM
24
Stephen Wearne
CM
50
Lewis Bate
AM
11
Jack Payne
AM
27
Daniel Kemp
LB
21
Daniel Harvie
CF
9
Ellis Harrison
Ra sân
GK
25
Steven Arnold
LB
42
Sam Hart
CB
4
Omar Sowunmi
RB
22
Joseph Kizzi
RB
23
Ryan Jackson
CM
31
Charlie Lakin
CM
10
Harry Beautyman
DF
3
Sashiel Adom-Malaki
MF
38
Oliver Sanderson
AM
7
Josh Coley
CF
9
Harry Smith
Dự bị
CM
16
Craig Clay
CB
6
Louis John
RM
50
Stephen Duke-McKenna
CF
27
Deon Moore
CM
8
Christian N'Guessan
MF
30
Matt Kerbey
MF
15
Craig Eastmond
Cập nhật 28/04/2024 07:01