Forest Green
4-3-3
3-2-4-1
Notts County
#39
Reyes Vicente
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#17
Jamie Robson
- Họ tên:Jamie Robson
- Ngày sinh:19/12/1997
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Jordan Moore-Taylor
- Ngày sinh:21/01/1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Dominic Bernard
- Ngày sinh:29/03/1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#25
Fankaty Dabo
- Họ tên:Fankaty Dabo
- Ngày sinh:11/10/1995
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Charlie McCann
- Ngày sinh:24/04/2002
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.28(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#27
Harvey Bunker
- Họ tên:Harvey Bunker
- Ngày sinh:15/04/2003
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:England
#46
Emmanuel Osadebe
- Họ tên:Emmanuel Osadebe
- Ngày sinh:01/10/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#10
Christian Doidge
- Họ tên:Christian Doidge
- Ngày sinh:25/08/1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#11
Jordon Garrick
- Họ tên:Jordon Garrick
- Ngày sinh:15/07/1998
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.375(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Kyle McAllister
- Ngày sinh:21/01/1999
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Macaulay Langstaff
- Ngày sinh:03/02/1997
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#11
Aaron Nemane
- Họ tên:Aaron Nemane
- Ngày sinh:26/09/1997
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Dan Crowley
- Họ tên:Dan Crowley
- Ngày sinh:03/08/1997
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:0.4(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Sam Austin
- Họ tên:Sam Austin
- Ngày sinh:19/12/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#10
Jodi Jones
- Họ tên:Jodi Jones
- Ngày sinh:22/10/1997
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Malta
#20
Scott Robertson
- Họ tên:Scott Robertson
- Ngày sinh:27/07/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#6
Jim O Brien
- Họ tên:Jim O Brien
- Ngày sinh:28/09/1987
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#28
Lewis Macari
- Họ tên:Lewis Macari
- Ngày sinh:08/02/2002
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
#15
Aden Baldwin
- Họ tên:Aden Baldwin
- Ngày sinh:10/06/1997
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Kyle Cameron Wright
- Ngày sinh:15/01/1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
- Họ tên:Luca Ashby-Hammond
- Ngày sinh:25/03/2001
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
39
Reyes Vicente
RB
25
Fankaty Dabo
DF
36
Richard Keogh
CB
15
Jordan Moore-Taylor
LB
17
Jamie Robson
RM
46
Emmanuel Osadebe
DM
27
Harvey Bunker
DM
8
Charlie McCann
RW
7
Kyle McAllister
FW
10
Christian Doidge
RW
11
Jordon Garrick
Dự bị
CF
23
Tyrese Omotoye
CB
3
Dominic Bernard
GK
20
Jamie Searle
RB
2
Marcel Lavinier
AM
18
Jacob Maddox
CF
9
Mathew Stevens
CM
28
Callum Jones
Ra sân
GK
31
Luca Ashby-Hammond
DF
4
Kyle Cameron Wright
CB
15
Aden Baldwin
RB
28
Lewis Macari
CM
6
Jim O Brien
DM
20
Scott Robertson
MF
10
Jodi Jones
AM
8
Sam Austin
AM
7
Dan Crowley
RW
11
Aaron Nemane
CF
9
Macaulay Langstaff
Dự bị
CF
17
David McGoldrick
CB
25
Lucien Mahovo
CF
19
Cedwyn Scott
CM
44
Charlie Colkett
GK
1
Sam Slocombe
RB
2
Richard Brindley
LW
14
Will Randall
Cập nhật 28/04/2024 07:01