Bradford City
3-4-2-1
5-3-2
Newport County
- Họ tên:Samuel Colin Walker
- Ngày sinh:02/10/1991
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:England
#18
Ciaran Kelly
- Họ tên:Ciaran Kelly
- Ngày sinh:04/07/1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#5
Matty Platt
- Họ tên:Matty Platt
- Ngày sinh:03/10/1997
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Daniel Oyegoke
- Họ tên:Daniel Oyegoke
- Ngày sinh:03/01/2003
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:England
#36
Tyreik Wright
- Họ tên:Tyreik Wright
- Ngày sinh:22/09/2001
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Richard Smallwood
- Ngày sinh:29/12/1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Jamie Walker
- Họ tên:Jamie Walker
- Ngày sinh:25/06/1993
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland
- Họ tên:Brad Halliday
- Ngày sinh:10/07/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:England
#23
Bobby Pointon
- Họ tên:Bobby Pointon
- Ngày sinh:04/01/2004
- Chiều cao:170(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Calum Kavanagh
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#9
Andy Cook
- Họ tên:Andy Cook
- Ngày sinh:18/10/1990
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.225(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Seb Palmer-Houlden
- Ngày sinh:12/05/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#31
Luke Jephcott
- Họ tên:Luke Jephcott
- Ngày sinh:26/01/2000
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:0.3(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#17
Scot Bennett
- Họ tên:Scot Bennett
- Ngày sinh:30/11/1990
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#8
Bryn Morris
- Họ tên:Bryn Morris
- Ngày sinh:25/04/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
#20
Harry Charsley
- Họ tên:Harry Charsley
- Ngày sinh:01/11/1996
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#14
Harrison Bright
- Họ tên:Harrison Bright
- Ngày sinh:23/02/2004
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.05(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#28
Matthew Baker
- Họ tên:Matthew Baker
- Ngày sinh:06/02/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#41
Nelson Sanca
- Họ tên:Nelson Sanca
- Ngày sinh:01/01/1970
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#23
Kyle Jameson
- Họ tên:Kyle Jameson
- Ngày sinh:11/09/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#7
Will Evans
- Họ tên:Will Evans
- Ngày sinh:01/07/1997
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.18(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
- Họ tên:Nick Townsend
- Ngày sinh:01/11/1994
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:Antigua Barbuda
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
1
Samuel Colin Walker
RB
22
Daniel Oyegoke
CB
5
Matty Platt
CB
18
Ciaran Kelly
RB
2
Brad Halliday
RW
11
Alex Gilliead
CM
6
Richard Smallwood
RW
36
Tyreik Wright
LW
23
Bobby Pointon
8
Calum Kavanagh
CF
9
Andy Cook
Dự bị
GK
13
Colin Doyle
LB
12
Clarke Oduor
DF
31
Jonathan Tomkinson
DF
32
Lewis Richards
LB
3
Liam Ridehalgh
AM
20
Harry Chapman
CF
14
Tyler Smith
Ra sân
GK
1
Nick Townsend
CB
23
Kyle Jameson
MF
41
Nelson Sanca
28
Matthew Baker
LB
33
Matthew Bondswell
DM
17
Scot Bennett
DM
8
Bryn Morris
RB
14
Harrison Bright
CF
9
Omar Bogle
LW
7
Will Evans
FW
31
Luke Jephcott
Dự bị
CM
20
Harry Charsley
CF
10
Offrande Zanzala
GK
26
Jonny Maxted
CF
30
Seb Palmer-Houlden
AM
11
James Waite
LW
18
Kiban Rai
MF
34
Jac Norris
Cập nhật 28/04/2024 07:01