AFC Wimbledon
4-4-2
3-1-4-2
Walsall
#1
Nik Tzanev
- Họ tên:Nik Tzanev
- Ngày sinh:23/12/1996
- Chiều cao:195(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:New Zealand
#26
Jack Currie
- Họ tên:Jack Currie
- Ngày sinh:16/12/2001
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0.275(Triệu)
- Quốc tịch:England
#3
Lee Brown
- Họ tên:Lee Brown
- Ngày sinh:10/08/1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:England
#6
Ryan Johnson
- Họ tên:Ryan Johnson
- Ngày sinh:02/10/1996
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Northern Ireland
#5
Kofi Balmer
- Họ tên:
- Ngày sinh:
- Chiều cao:(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:0
#24
Ronan Curtis
- Họ tên:Ronan Curtis
- Ngày sinh:29/03/1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
#16
James Ball
- Họ tên:James Ball
- Ngày sinh:01/12/1995
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#4
Jake Reeves
- Họ tên:Jake Reeves
- Ngày sinh:30/05/1993
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:England
#29
Aron Sasu
- Họ tên:Aron Sasu
- Ngày sinh:05/03/2005
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Norway
#18
Omar Bugiel
- Họ tên:Omar Bugiel
- Ngày sinh:03/01/1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Lebanon
#10
Josh Kelly
- Họ tên:Josh Kelly
- Ngày sinh:19/12/1998
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:England
#9
Jamille Matt
- Họ tên:Jamille Matt
- Ngày sinh:20/10/1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.1(Triệu)
- Quốc tịch:Jamaica
#23
Mo Faal
- Họ tên:Mo Faal
- Ngày sinh:11/02/2003
- Chiều cao:0(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:
#10
Tom Knowles
- Họ tên:Tom Knowles
- Ngày sinh:27/09/1998
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:England
- Họ tên:Isaac Hutchinson
- Ngày sinh:10/04/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.35(Triệu)
- Quốc tịch:England
#25
Ryan Stirk
- Họ tên:Ryan Stirk
- Ngày sinh:25/09/2000
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0(Triệu)
- Quốc tịch:Wales
#3
Liam Gordon
- Họ tên:Liam Gordon
- Ngày sinh:15/05/1999
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:Guyana
#14
Brandon Comley
- Họ tên:Brandon Comley
- Ngày sinh:18/11/1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.2(Triệu)
- Quốc tịch:Montserrat
- Họ tên:Donervorn Daniels
- Ngày sinh:24/11/1993
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.25(Triệu)
- Quốc tịch:Montserrat
- Họ tên:Priestley Farquharson
- Ngày sinh:15/03/1997
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.12(Triệu)
- Quốc tịch:England
#21
Taylor Allen
- Họ tên:Taylor Allen
- Ngày sinh:16/06/2000
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.125(Triệu)
- Quốc tịch:England
#22
Jackson Smith
- Họ tên:Jackson Smith
- Ngày sinh:14/10/2001
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.15(Triệu)
- Quốc tịch:England
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Dự bị
Chấn thương và án treo giò
Đội hình gần đây
Ra sân
GK
1
Nik Tzanev
5
Kofi Balmer
CB
31
Joe Lewis
CB
6
Ryan Johnson
LB
26
Jack Currie
CM
4
Jake Reeves
CB
19
John-Joe O Toole
LW
17
Ryan McLean
FW
38
Johnny Gordon
24
Ronan Curtis
CF
18
Omar Bugiel
Dự bị
LW
11
Josh Neufville
CF
9
Josh Davison
MF
10
Josh Kelly
CM
16
James Ball
CF
29
Aron Sasu
LB
3
Lee Brown
DF
13
Max Foulkes
Ra sân
GK
22
Jackson Smith
DF
2
David Okagbue
LM
21
Taylor Allen
CB
5
Donervorn Daniels
CM
14
Brandon Comley
LB
3
Liam Gordon
DM
25
Ryan Stirk
AM
8
Isaac Hutchinson
RB
12
Joe Foulkes
AM
18
Josh Gordon
FW
23
Mo Faal
Dự bị
CM
26
Ross Tierney
CB
6
Priestley Farquharson
CF
11
Douglas James-Taylor
LW
10
Tom Knowles
CF
9
Jamille Matt
CF
39
Danny Johnson
GK
1
Owen Evans
Cập nhật 28/04/2024 07:01